1 Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Ngày nay nhu cầu đi du lịch của khách hàng ngày càng tăng cao, do đó nhu cầu đổi tiền cũng tăng lên đáng kể. Trong đó các đồng tiền như Yên Nhật, Won Hàn, Ringgit Malaysia,… là những đồng tiền có tỷ lệ mua bán, trao đổi nhiều nhất qua các năm. Bài viết hôm nay của Fxviet.net sẽ cung cấp cho bạn thông tin về đồng Ringgit – đồng tiền Malaysia. Chính xác thì 1 Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Nên đổi tiền Malaysia ở đâu? Hãy cùng theo dõi nhé!
- 10000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá Won hôm nay mới nhất
- Tỷ giá tiền Đài Loan hôm nay bao nhiêu? Mua tiền Đài Loan ở đâu tại Việt Nam
- 5 Cách sao kê ngân hàng ACB nhanh gọn lẹ
Giới thiệu về đồng Ringgit Malaysia
Ringgit – đồng đô Malaysia là đồng tiền chính thức của đất nước Malaysia đã được Ngân hàng trung ương mới – Negara Malaysia giới thiệu ra thị trường từ năm 1967. Cho đến năm 1973, đồng đô la Malaysia đã có thể chuyển đổi ngang bằng với đô la Singapore và Brunei.
- Ký hiệu quốc tế của đồng Ringgit là: RM
- Mã ISO: MYR
Thực tế là tên của đồng tiền Malaysia, Ringgit, có nghĩa là “lởm chởm”, bắt nguồn từ khái niệm các cạnh lởm chởm trên Đồng đô la Bạc – đây là đồng tiền của Tây Ban Nha khi còn được sử dụng tại Malaysia. Đồng tiền của Malaysia nổi bật bởi màu sắc sống động và có hình hoa dâm bụt, là quốc hoa của đất nước. Hơn nữa, có một số mô típ hấp dẫn bổ sung liên quan đến tiền Malaysia, góp phần tạo nên sự khác biệt và khó nhầm lẫn của nó. Do đó, khá dễ dàng đối với những ai quen thuộc với đất nước này để xác định số tiền mặt chính xác chỉ dựa vào màu sắc. Theo đó, hình ảnh Hoa dâm bụt – quốc hoa của Malaysia và Thủ tướng Tuanku Abdul Rahman – một nhà lãnh đạo được kính trọng trong quá khứ của đất nước, đều được in trên tất cả các tờ tiền giấy của nước này.
Các loại mệnh giá tiền Malaysia
Các mệnh giá tiền xu Malaysia
Đồng xu Malaysia được làm từ kim loại như thép, đồng, niken với các kích thước và cân nặng khác nhau. Mặt trước của các đồng tiền xu này có in hình hoa dâm bụt – quốc hoa của Malaysia.
1 Ringgit = 100 sen
Theo đó, tiền xu Malaysia sẽ có các mệnh giá sau:
- 5 sen: cạnh trơn, màu trắng đục của thép và hình Gasing (con quay) được in ở mặt sau
- 10 sen: Cạnh sần, màu thép trắng đục và được in hình congkak ở mặt sau – một biểu tượng trong trò chơi cổ điển Mancalas của Malaysia.
- 20 sen: Đường viền sần, màu vàng của đồng. Hình ảnh hộp đựng Sirih và Kapur – một hỗn hợp hạt cau và lá trầu – được in ở mặt sau.
- 50 sen: Các cạnh thô, có hình con diều Wau-Moon ở mặt sau.
Những đồng tiền này được sử dụng rộng rãi để thanh toán cho những thứ có giá trị nhỏ trong cuộc sống hàng ngày vì giá trị tương đối thấp, chỉ từ 2.500 – 28.000 VND.
Các mệnh giá tiền giấy Ringgit
Tiền giấy Malaysia thường được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày của người dùng. Nếu bạn muốn đến thăm đất nước này, hãy chuẩn bị sẵn tiền mặt để mua sắm dễ dàng.
Theo đó, tất cả các tờ tiền đều được in hình ảnh của Thủ tướng đầu tiên của Malaysia – Tuanku Abdul Rahman trên mặt trước của chúng. Sau đây là các mệnh giá tiền giấy Ringgit:
- RM1 (1 Ringgit) – Màu xanh (không thường xuyên được sử dụng). Mặt sau tờ tiền in hình Wau bulan – Hình ảnh cánh diều với nhiều màu sắc.
- RM2 (2 Ringgit) – Màu tím hoa cà (không còn lưu hành nữa).
- RM5 (5 Ringgit) – Màu xanh lá cây. Hình ảnh con chim tê giác được in ở mặt sau của tờ tiền.
- RM10 (10 Ringgit) – Màu đỏ. Mặt sau in hình quốc hoa trên nền vải truyền thống của Malaysia.
- RM20 (20 Ringgit) – Màu nâu/ trắng ( không còn lưu hành nữa ). Hình ảnh rùa da và đồi mồi được in ở mặt sau.
- RM50 (50 Ringgit): Màu xanh lam nhạt. Hình cây cọ dầu – một trong những loài cây nổi tiếng nhất cả nước, được in ở mặt sau.
- RM100 (100 Ringgit) – Tờ tiền có mệnh giá cao nhất ở Malaysia là RM100 (100 Ringgit), có nền màu tím với hình Núi Kinabalu và những đỉnh núi hiểm trở của Thung lũng Gunung Api được in ở mặt sau, cả hai đều là những địa danh nổi tiếng ở Malaysia.
- RM500 (500 Ringgit) – Màu cam, hiện không được lưu hành nữa.
Trong khi các mệnh giá còn lại được in trên giấy, thì mệnh giá 1 và 5 Ringgit được làm bằng polymer. Đối với người Malaysia và bất kỳ ai đã quen với loại tiền này, mệnh giá có thể được xác định nhanh chóng chỉ bằng màu sắc.
1 Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Ngày nay 1 Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ mệnh giá và tỷ giá hối đoái của đồng đô la Malaysia nếu bạn dự định đến du lịch hoặc làm việc ở đó. Theo đó:
- 1 MYR (1 Ringgit) = 5262,78 VND
- 10 MYR (10 Ringgit) = 52.627,78 VND
- 100 MYR (100 Ringgit) = 526.277,77 VND
- 1.000 MYR (1.000 Ringgit) = 5.262.777,68 VND
- 10.000 MYR (10.000 Ringgit) = 52.627.776,80 VND
Cập nhật tỷ giá quy đổi đô la Malaysia hiện tại tại các ngân hàng Việt Nam:
Tỷ giá MYR | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) |
Vietcombank | – | 5.144,84 | 5.257,30 |
BIDV | 4.864,89 | – | 5.479,15 |
ACB | – | – | 5.368,00 |
Hongleong | – | 5.168,00 | 5.251,00 |
MSB | 4.667,00 | 4.817,00 | 5.592,00 |
Public Bank | – | 5.145,00 | 5.301,00 |
Sacombank | – | 5.337,00 | 5.520,00 |
TPBank | – | – | 5.475,00 |
Các ngân hàng được đề cập ở trên là những ngân hàng duy nhất ở Việt Nam giao dịch đổi đồng Ringgit và họ chủ yếu thực hiện thông qua chuyển khoản ngân hàng. Để tối đa hóa lợi nhuận của bạn, hãy luôn kiểm tra tỷ giá tiền tệ trước khi giao dịch hoặc chuyển tiền.
Đổi tiền Malaysia ở đâu an toàn và tin cậy?
Đổi MYR to VND tại các ngân hàng Việt Nam
Nơi đáng tin cậy nhất để đổi tiền là ngân hàng. Vì đồng Ringgit Malaysia không quá phổ biến ở Việt Nam nên chỉ có một vài ngân hàng sau chấp nhận trao đổi đồng tiền này như Vietinbank, TPBank, Bank, Hongleong, MSB, Public Bank (ngân hàng Malaysia), Sacombank và Vietcombank. Trong đó BIDV và MSB có giao dịch tiền mặt, các ngân hàng còn lại chỉ giao dịch chuyển khoản.
Bạn phải mang theo giấy tờ tùy thân và giấy tờ xác nhận việc đổi tiền là có mục đích hợp pháp khi bạn đến ngân hàng để đổi tiền. Ví dụ: Bạn phải có CMND hoặc CCCD, vé máy bay, giấy tờ xác nhận đặt phòng khách sạn và sắp xếp chuyến tham quan ở Malaysia để đổi tiền đi du lịch.
Đổi tại các trung tâm thương mại tại Malaysia
Vì các ngân hàng không được phép chuyển ngoại tệ ở Malaysia theo pháp luật tại đây nên phần lớn khách hàng cần chuyển đổi tiền đều thực hiện việc đó tại các trung tâm mua sắm ở đó.
Các địa điểm nổi tiếng được nhiều người đến đổi tiền là Trung tâm Sungei Wang Plaza, IOI City Mall, Trung tâm Berjaya Times Square, Trung tâm mua sắm Alamanda, Trung tâm Alamanda,…
Đổi Đô Malaysia tại sân bay
Quầy đổi tiền ở sân bay quốc tế là một nơi khác mà bạn có thể đổi tiền Ringgit. Tuy nhiên, điều này chỉ nên được sử dụng nếu bạn thiếu tiền mặt hoặc không thể chuyển đổi trong nước kịp thời. Bởi chi phí đổi tiền tại sân bay khá đắt đỏ.
Chuyển tiền qua thẻ Visa hay MasterCard
Sở hữu thẻ thanh toán quốc tế với chi phí giao dịch ngoại tệ ưu đãi là một quyết định thông minh và thiết thực đối với những người thường xuyên đi công tác, du lịch nước ngoài vì việc mang theo nhiều tiền mặt nhiều sẽ rất nguy hiểm mà bạn cần phải khai báo với hải quan.
Để giao dịch, mua bán tại đất nước này được dễ dàng hơn, bạn có thể đăng ký mở thẻ tín dụng quốc tế, thẻ thanh toán Visa, MasterCard trước chuyến đi.
Kết luận
Nhu cầu đổi tiền tệ của người dùng ngày càng tăng cao, do đó để thuận tiện trong quá trình giao dịch thì bạn nên tìm hiểu kỹ về tỷ giá hối đoái trước khi ra các điểm giao dịch nhé! Trên đây là toàn bộ thông tin về đồng Ringgit Malaysia mà chúng tôi tổng hợp được. Hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi 1 Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Hãy theo dõi website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều tin tức tài chính khác nhé