Oscillator là gì? Oscillator là một tập hợp các chỉ báo dao động cho biết thị trường đang di chuyển mà không tuân theo một xu hướng cụ thể nào. Chính xác thì chỉ báo Oscillator là gì? Chỉ báo Oscillator có ý nghĩa như thế nào trong đầu tư? Cách sử dụng Oscillator như thế nào? Hãy cùng Fxviet.net đi tìm hiểu thông qua bài viết hôm nay nhé!
- Sử dụng chỉ báo ADX để đánh giá sức mạnh xu hướng trong giao dịch Forex
- Bật mí 7 cách sử dụng chỉ báo RSI trong Forex hiệu quả cho nhà đầu tư Forex
- Cách sử dụng chỉ báo RSI để phát hiện phân kỳ trong giao dịch Forex
- Chỉ báo Awesome Oscillator là gì? Cách giao dịch hiệu quả với chỉ báo AO
- Chỉ báo Zigzag là gì? Lưu ý khi sử dụng Zigzag Indicator trong Forex
Chỉ báo Oscillator là gì?
Osc là gì? Như đã nói, Oscillator là chỉ báo dao động giữa các điểm giá cụ thể, giá trị của chỉ báo này sẽ liên tục thay đổi theo thời gian. Tuy nhiên, Oscillator không phải là tên gọi của một chỉ báo cụ thể mà nó là một tập hợp các chỉ báo cùng nhau mô tả một thị trường không có xu hướng trên biểu đồ. Ưu điểm của Oscillator đối với các nhà giao dịch là khả năng phát hiện các tình huống thị trường quá mua hoặc quá bán. Đường trung bình, hay đường MA, và xu hướng là hai trong số những yếu tố quan trọng nhất giúp giải thích xu hướng tương lai của cổ phiếu.
Các nhà giao dịch có thể sử dụng các chỉ báo Oscillator nếu họ không thể phân biệt xu hướng từ biểu đồ. Nói cách khác, Oscillator là một công cụ hữu ích để phân tích trong thời điểm giá cổ phiếu đi ngang hoặc thị trường không thể xác định được.
Khi một cổ phiếu bị mua quá mức hoặc bán quá mức, chỉ báo Oscillator sẽ hiển thị giá trị thực của cổ phiếu. Hơn nữa, các nhà biểu đồ sử dụng Oscillator để dự đoán thời điểm cổ phiếu sẽ đạt đến vùng quá mua. Ngoài ra, nhà giao dịch sẽ tìm cách bán cổ phiếu mà mình đang nắm giữ trong thời kỳ quá mua, xảy ra khi khối lượng mua có xu hướng giảm trong vài ngày.
Nhưng vì một số nhà giao dịch lớn đang bán cổ phiếu của họ ra thị trường nên cổ phiếu thường sẽ bị bán quá mức. Cụ thể với thời gian từ 1 – 6 tháng hoặc kéo dài hơn.
Lợi ích khi sử dụng Oscillator là gì?
Oscillator có những đặc điểm riêng biệt cho phép phân biệt và sử dụng trong những tình huống cụ thể, giống như các chỉ báo phân tích kỹ thuật khác.
Khi thị trường không có xu hướng, chỉ báo Oscillator sẽ rất hữu ích
Oscillator sẽ là lựa chọn tốt nhất để hỗ trợ bạn nghiên cứu thời điểm thị trường không theo bất kỳ xu hướng nào. Bạn có thể dự đoán thời điểm có thể xảy ra tình huống mua quá mức hoặc bán quá mức với Oscillator. Điều này sẽ cho phép bạn quyết định đầu tư nhanh hơn và chính xác hơn. Ngoài ra, chỉ báo này còn giúp giảm rủi ro khi bán cổ phiếu để bảo toàn tiền mặt và ngăn ngừa thua lỗ.
Lý tưởng để nghiên cứu thị trường nằm ngang
Chỉ báo Oscillator cũng có lợi thế là lý tưởng cho thị trường theo chiều ngang. Trong thị trường này, chỉ báo này chỉ ra rằng giá không chắc chắn sẽ tăng hay giảm. Trong thời gian này, giá thường sẽ hợp nhất. Bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn, chẳng hạn như có nên vào hay thoát khỏi giao dịch hay không, bằng cách sử dụng chỉ báo dao động.
Xác định các trường hợp mua quá mức hoặc bán quá mức
Một trong những lợi ích tiếp theo của Oscillator chính là khả năng cung cấp tín hiệu thị trường có đang mua quá mức hay bán quá mức hay không. Để chính xác hơn, các nhà giao dịch phải sử dụng chỉ báo dao động và chọn hai tài sản để giao dịch. Các nhà giao dịch phải cấu hình chỉ báo dao động sau khi chọn hai loại tài sản để xác định xu hướng của hai giá trị này. Oscillator hiện đang dao động nhiều hơn theo hướng của tài sản, cho biết rằng nó đang mua quá mức. Tuy nhiên, nó cho biết rằng tài sản đang bị bán quá mức nếu nó đi theo hướng của tài sản có giá trị thấp hơn.
Sử dụng Oscillator cần chú ý điều gì?
Mục đích chính của Oscillator là hỗ trợ các nhà giao dịch xác định các vùng quá mua hoặc quá bán. Mặc dù có nhiều lợi ích khác nhau, nhưng khi sử dụng chỉ báo Oscillator, trader nên lưu ý những vấn đề sau:
- Số lượng người bán sẽ giảm khi số lượng người mua giảm mạnh. Oscillator sẽ bắt đầu hoạt động. Nhiều lệnh sẽ được khớp ở mức giá hiện tại.
- Nên kết hợp Oscillator với các dạng chỉ báo phân tích kỹ thuật khác để có thể tăng cơ hội cũng như độ chính xác trong việc xác định xu hướng thị trường
- Trader nên thường xuyên cập nhật tín hiệu, xu hướng của thị trường để kịp thời sử dụng các chỉ báo Oscillator hiệu quả, đúng thời điểm nhất để nó phát huy hết tác dụng.
Nên sử dụng các chỉ báo Oscillator nào?
Chỉ báo Momentum
Có thể nói chỉ báo Momentum không còn quá xa lạ đối với các trader thường sử dụng Oscillator để phân tích xu hướng thị trường nữa. Chỉ báo này chủ yếu được trader sử dụng để xác định xem tài sàn có đang tăng giá hay giảm giá không. Bên cạnh đó, chỉ báo này còn giúp dự đoán được giá có thể điều chỉnh theo quỹ đạo hay không.
Chỉ báo Momentum hay còn được nhiều trader gọi là chỉ báo động lượng. Để sử dụng được nó, điều kiện là tài sản của bạn đang được giao dịch. Khi các nhà giao dịch mới tham gia, giá trị tài sản có thể tăng nhanh vì họ giao dịch theo cách công khai và minh bạch. Mặt khác, giá có thể ở vị thế nằm ngang hoặc xu hướng có thể đảo ngược nếu sự gia nhập này hạn chế về cơ hội.
Công thức sau đây có thể được sử dụng để xác định hướng của Momentum dựa trên giá đóng cửa:
Momentum = Giá hiện tại – Giá trước đó
Khi kết quả lớn hơn 0, Momentum sẽ cung cấp tín hiệu tích cực; ngược lại, khi kết quả nhỏ hơn 0, Momentum sẽ tạo ra tín hiệu tiêu cực.
Các chuyên gia giao dịch thường sẽ kết hợp chỉ báo động lượng với các chỉ báo điều chỉnh tỷ lệ, chia kết quả Momentum cho giá trị trước đó hoặc ROC. Nhà giao dịch sẽ có được tỷ lệ phần trăm đã điều chỉnh để tạo ra đáy và đỉnh trên biểu đồ giá bằng cách nhân nó với 100 với tổng số. Đặc biệt, tỷ lệ này có thể dao động từ -100% đến 100% hoặc cao hơn. Nếu chỉ báo Momentum đạt đến bất kỳ đỉnh nào, xu hướng giá có thể sẽ đảo ngược.
Chỉ báo Stochastic
Trong số các chỉ báo dao động, chỉ báo Stochastic là một chỉ báo được rất nhiều trader yêu thích và sử dụng. Nó hoạt động tương tự như một công cụ đo lường để so sánh giá trị tài sản trong một khoảng thời gian và địa điểm nhất định. Chỉ báo Stochastic được phát triển vào những năm 1950 bởi George Lane.
Đầu tiên, thuật ngữ “stochastic” dùng để chỉ khả năng phân phối ngẫu nhiên và có nguồn gốc từ thống kê. Stochastic được hình thành từ dữ liệu thống kê và xác suất phân phối ngẫu nhiên. Do đó, chỉ báo sẽ là ngẫu nhiên và xuất hiện trên biểu đồ dưới dạng % K. Công thức sau có thể được sử dụng để tính toán stochastic dao động:
% K = (Giá đóng cửa – Khu vực thấp) / (Khu vực cao – Khu vực thấp) × 100
Ngoài ra, bên trong chỉ báo Stochastics còn có các chỉ báo khác. Ví dụ, có thể làm cho đường trung bình động cơ bản mượt hơn bằng cách sử dụng Stochastics Oscillator. Đường chậm và đường nhanh là hai đường chúng ta sẽ sử dụng để tham chiếu đến chỉ báo này.
Khi các nhà giao dịch muốn so sánh các chuyển động để phát hiện các giao dịch thể hiện tín hiệu mua, đảo ngược giá phân kỳ và các đỉnh và đáy biểu đồ cho thấy tình huống quá mua hoặc quá bán, họ sẽ sử dụng cả hai đường.
Chỉ báo RSI
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) hay Relative Strength Index là chỉ số được sử dụng để đánh giá mức tăng và giảm giá. Ngoài ra, nó hỗ trợ các nhà giao dịch xác định xem cặp tiền tệ này có được chào bán với mức giá hợp lý hay không bằng cách so sánh với giá trị hiện tại. Welles Wilder là người sáng lập RSI vào năm 1978. Để chỉ ra liệu một tài sản có bị mua quá mức hay bán quá mức hay không, RSI sẽ được tính từ 0 đến 100 ở mức đáy và mức đỉnh của tài sản đã chọn.
Chúng ta có thể sử dụng công thức sau để xác định chỉ báo RSI:
RSI = 100 – 100 / (1 + RS)
Trong đó số phiên giao dịch trung bình có giá tăng chia cho số phiên giao dịch có giá giảm được biểu thị bằng ký hiệu RS. Tuy nhiên, RSI có thể tạo ra những phát hiện nhiễu nếu mức tăng hoặc giảm quá mức. Do đó, bạn nên kết hợp chỉ báo RSI cùng các chỉ báo khác trên thị trường tài chính để có kết quả chính xác nhất và không bị thông tin nhiễu làm lẫn lộn. Cụ thể là các chỉ báo dùng để xác định thị trường có bị bán quá mức hay mua quá mức hay không.
Chỉ báo MACD
MACD hay chỉ báo phân kỳ/ chỉ báo hội tụ trung bình di động. Gerald Appel đã phát triển MACD vào những năm 1970. Chỉ báo MACD hỗ trợ xác định hướng, động lượng và cường độ của những thay đổi giá bằng cách sử dụng khoảng cách giữa các đường trung bình. Nói chung, chức năng của MACD là dự báo thời điểm tốt nhất để vào và thoát khỏi quá trình giao dịch.
MACD sẽ so sánh những sự thay đổi trung bình giữa hàm mũ 12 ngày và hàm mũ 26 ngày. Chỉ báo phân kỳ (MACD), giống như các bộ dao động khác cũng cung cấp các tín hiệu về xu hướng mua/bán, động lượng, phân kỳ xu hướng và liệu giao dịch đang tăng hay giảm tại các đường xu hướng.
Kết luận
Từ những thông tin trên của Fxviet.net hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan nhất về chỉ báo Oscillator là gì cũng như các chỉ báo nào hiệu quả trong Oscillator. Có thể nói, đây là các chỉ báo không thể thiếu trong phân tích thị trường tài chính, nó có hiệu quả đáng kể đối với trader. Đừng quên truy cập website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé! Chúc bạn đầu tư thành công!