Duy Mong Huế được biết đến là một trong những tiệm vàng uy tín tại khu vực Huế. Vậy thì giá vàng Duy Mong hôm nay là bao nhiêu? Giá vàng duy mong huế hôm nay tăng hay giảm? Giá vàng 9999 duy mong ở huế hôm nay là bao nhiêu? Có nên mua vàng Duy Mong hay không? Hãy cùng Fxviet.net đi tìm câu trả lời thông qua bài viết hôm nay nhé!
- Giá vàng Giao Thủy hôm nay là bao nhiêu? Xem trực tiếp giá vàng Giao Thủy mới nhất
- Giá USD tiệm vàng Hà Tâm là bao nhiêu? Nên trao đổi tại tiệm vàng Hà Tâm không?
- Tỷ giá USD tiệm vàng Kim Mai hôm nay? Giá vàng Kim Mai mới nhất
Tổng quan về tiệm vàng Duy Mong Huế
Một trong những cửa hàng nổi tiếng ở Huế chuyên về vàng, bạc, đá quý và trang sức đắt tiền có tên là Duy Mộng. Hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh vàng bạc, đá quý nhiều năm, Duy Mộng đã tạo dựng được uy tín và chiếm được cảm tình của khách hàng.
Sản phẩm của Duy Mộng được tạo ra hoàn toàn bởi những người thợ kim hoàn lành nghề, chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất. Khách hàng sẽ được hưởng lợi từ điều này và luôn cảm thấy hài lòng với chất lượng dịch vụ của Duy Mộng.
Giá vàng Duy Mong cũng tương đối ổn định, không có quá nhiều biến động. Khách hàng có thể cập nhật thông tin về giá vàng hằng ngày của tiệm thông qua Fanpage riêng.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ:
- Cơ sở 1: Chợ Đông Ba – Thành phố Huế
- Cơ sở 2: 61 Trần Hưng Đạo, phường Đông Ba, Thành phố Huế
Số điện thoại: 033 2215 181 hoặc 090 6499 565
Số tài khoản: 12708977 – Võ Quang Thành – Ngân hàng Á Châu (ABC)
Giá vàng Duy Mong Huế hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?
Theo thông tin mới nhất mà chúng tôi tìm hiểu được, giá vàng 9999 Duy Mong huế hôm nay được niêm yết ở mức:
- Giá mua vào: 6.330.000 đồng/chỉ
- Giá bán ra: 6.470.000 đồng/chỉ
Bảng giá vàng Duy Mong Huế hôm nay
Nếu bạn đang muốn mua vàng tại Duy Mong có thể tham khảo mức giá tại tiệm như sau:
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 75,000,000 | 78,000,000 |
SJC 5C | 75,000,000 | 78,020,000 |
SJC 2C, 1C, 5 PHÂN | 75,000,000 | 78,030,000 |
VÀNG NHẪN SJC 99,99
1 CHỈ, 2 CHỈ, 5 CHỈ |
63,300,000 | 64,700,000 |
VÀNG NHẪN SJC 99,99
0.3 CHỈ, 0.5 CHỈ |
63,300,000 | 64,800,000 |
NỮ TRANG 99.99% | 63,100,000 | 64,300,000 |
NỮ TRANG 99% | 62,163,000 | 63,663,000 |
NỮ TRANG 68% | 41,878,000 | 43,878,000 |
NỮ TRANG 41.7% | 24,966,000 | 26,966,000 |
Lưu ý: Bảng giá vàng trên của chúng tôi được cập nhật tại thời gian nhất định, do đó để có mức giá chính xác nhất bạn nên đến trực tiếp cửa hàng để được tư vấn hoặc gọi điện qua hotline để được Duy Mong tư vấn và giải đáp nhé!
Có nên mua vàng tại Duy Mong không?
Do thời gian gần đây giá vàng giảm liên tục, nhiều nhà đầu tư vàng sẽ cảm thấy khá bất an. Phần lớn đã thấy những tổn thất đáng kể trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này hầu như không có gì bất ngờ, vì giá vàng được xác định bởi nhiều tình huống hơn là tuân theo một quy tắc cố định.
Khi đầu tư vào vàng, nhà đầu tư nên theo dõi diễn biến thị trường hiện tại và thường xuyên cập nhật thông tin về giá vàng để giảm thiểu rủi ro. Điều này giúp họ có cái nhìn rõ hơn về hoàn cảnh và cho phép họ đưa ra những lựa chọn đầu tư khôn ngoan hơn.
Đặc biệt, nếu bạn đang thắc mắc liệu có nên mua vàng tại Duy Mong hay không thì bạn có thể cân nhắc về chi phí cũng như ngân sách mà bạn có thể bỏ ra. Bên cạnh đó, bạn có thể kiểm tra giá vàng tại tiệm Duy Mong Huế để có thể đưa ra được quyết định chính xác nhất.
Cách đổi sản phẩm vàng tại tiệm vàng Duy Mong
Vàng ta, đôi khi được gọi là vàng nguyên chất, được phân biệt bằng hàm lượng vàng tối đa 99,99% trong mỗi sản phẩm. Điều này mang lại cho vàng một màu vàng đậm và độ dẻo và tính linh hoạt cao, khiến nó dễ bị mỏng hoặc uốn cong.
Ngược lại, vàng tây khác với vàng ta ở chỗ nó thường chứa một số kim loại và có hàm lượng vàng thấp trong mỗi sản phẩm. Sau đây là cách phổ biến để phân loại vàng tây bằng tỷ lệ vàng:
- Vàng 18K – hàm lượng vàng là 75%: Do có chứa 25% hợp chất kim loại nên vàng 18K sẽ khá cứng và khó uốn cong, có tông màu vàng nhạt và bề mặt bóng. Giá trị của loại vàng này cũng kém hơn vàng ta, dễ bị oxy hóa và nhanh xỉn màu.
- Vàng 14K – hàm lượng vàng là 58,3%: Vàng 14K tuy không có hàm lượng vàng nhiều như vàng 18K nhưng vẫn có chất lượng chắc chắn, độ bền cao và vẻ đẹp đặc biệt. Đồng thời, khi sử dụng loại vàng 14K, bạn sẽ không cảm thấy nặng nề.
- Vàng 10K – hàm lượng vàng là 41,7%: Vàng 10K có độ cứng khá cao, do đó nó sẽ có khả năng chống chịu được va đập và dễ dàng gia công hơn so với các loại vàng trong nước.
- Vàng 8K – hàm lượng vàng là 33,3%: Vàng 8K còn có tên gọi khác là vàng non, đây là loại vàng chứa đến 66.7% hợp chất nên độ cứng của nó sẽ khá cao.
Cách quy đổi đơn vị vàng tại Duy Mong được xác định như sau:
- 1 lượng vàng = 1 cây vàng = 10 chỉ vàng
- 1 chỉ vàng = 10 phân vàng
Kết luận
Trên đây là thông tin tổng quan nhất về giá vàng Duy Mong. Hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã biết được giá vàng Duy Mong đang là bao nhiêu? Đừng quên theo dõi website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều tin tức vàng khác nhé!