YTM là gì? YTM (Yield to Maturity) là công cụ tính toán lợi suất cổ phiếu và trái phiếu nhằm hỗ trợ các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt về khoản đầu tư của họ. Vậy công thức tính lợi suất đáo hạn (YTM)? Ý nghĩa của Yield to Maturity trong tài chính? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
- Mã ngân hàng ACB là gì? Cách tra cứu mã ngân hàng ACB nhanh chóng
- 500 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Xem tỷ giá CNY/VND mới nhất
- 100 đô Canada bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi đô Canada ở đâu an toàn?
YTM là gì?
YTM có tên tiếng Anh là Yield to Maturity, là lãi suất hòa vốn trung bình của một trái phiếu, nghĩa là nhà đầu tư mua và giữ trái phiếu cho đến khi đáo hạn.
Để hiểu rõ hơn về khái niệm YTM là gì, cùng xem xét ví dụ sau:
- Một công ty hoặc tổ chức tài chính cần huy động vốn để mở rộng hoạt động, mua máy móc,… Lựa chọn tốt nhất là phát hành trái phiếu.
- Khi bạn mua trái phiếu, nghĩa là bạn đang cho công ty phát hành trái phiếu đó vay tiền. Đổi lại, công ty hứa sẽ trả nợ gốc của bạn vào một ngày định trước (ngày đáo hạn) cộng với lãi suất xác định.
Mặt khác, trái phiếu tạo ra dòng tiền không chắc chắn. Rủi ro có thể là công ty phát hành trái phiếu bị phá sản và không có khả năng trả nợ cho nhà đầu tư. Khi lạm phát tăng, giá trị của tiền giảm, trái phiếu mất giá và nhà đầu tư mất tiền.
Mỗi loại trái phiếu trên thị trường đều mang một mức độ rủi ro khác nhau nên trước tiên bạn phải xác định mức độ rủi ro của trái phiếu rồi mới quyết định đầu tư hay không.
Ý nghĩa của Yield to Maturity là gì?
Lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity) đóng vai trò quan trọng trên thị trường tài chính như sau:
- YTM còn được gọi là lợi tức hoàn vốn nên bạn có thể sử dụng phương pháp thử hoặc phương pháp nội suy để tính toán lãi suất của nó.
- Đây là công cụ phổ biến hỗ trợ các nhà đầu tư xác định khả năng sinh lời của trái phiếu.
- Ở nhiều quốc gia trên thế giới, lợi suất đáo hạn trái phiếu thường được niêm yết hàng ngày và công bố trên báo chí.
- Yield to Maturity được tính bằng cách tính đến mọi khoản lỗ hoặc lãi mà nhà đầu tư sẽ phải gánh chịu khi nắm giữ trái phiếu cho đến khi đáo hạn.
- YTM còn xem xét tới thời gian hoạt động của dòng tiền.
- Giúp các nhà đầu tư xác định sự tác động của thị trường đến danh mục đầu tư của họ như thế nào. Ví dụ, khi giá cổ phiếu giảm, lợi suất tăng và ngược lại.
Công thức tính lợi suất đáo hạn (YTM)
Công thức tính YTM như sau:
P=C (1+YTM) + C (1+YTM) 2 + C (1+YTM) 3+…+ FV (1+YTM) n
Hoặc công thức:
P=(C1-1(1+YTM) nYTM) + (FV1(1+YTM) n)
Trong đó:
- P: Giá trị thị trường trái phiếu
- C: Số tiền lãi suất hàng năm
- n: Số năm của trái phiếu khi đáo hạn
- FV: Mệnh giá của chứng khoán khi đáo hạn
Các thuật ngữ liên quan đến lợi suất đáo hạn
Mệnh giá
Mệnh giá là giá trị của trái phiếu khi đến ngày đáo hạn. Nói cách khác, đây là mức giá phải thanh toán cho nhà đầu tư vào ngày đáo hạn.
Giá trị thị trường
Giá trị thị trường của trái phiếu bằng với giá thị trường hiện tại của nó. Giá trái phiếu có thể biến động do thay đổi lãi suất. Cả giá và sản lượng đều có mối quan hệ nghịch đảo.
Lãi suất
Đây là mức lãi suất mà công ty phải thanh toán cho nhà đầu tư khi mua trái phiếu. Lãi suất trái phiếu được tính dựa trên mệnh giá của trái phiếu chứ không phải giá thị trường của nó.
Giảm giá và phí bảo hiểm
Thông thường, trái phiếu được giao dịch theo phí bảo hiểm hoặc chiết khấu:
- Giá trị thị trường = Mệnh giá: Giao dịch trái phiếu theo ngang giá.
- Mệnh giá < Giá trị thị trường: Giao dịch trái phiếu theo mức phí bảo hiểm
- Mệnh giá > Giá trị thị trường: Giao dịch trái phiếu theo chiết khấu
Thời gian đáo hạn
Đáo hạn có nghĩa là thời hạn hoặc ngày mà số tiền gốc của trái phiếu được hoàn trả cùng với lãi suất. Giả sử, trái phiếu có thời hạn 10 năm sẽ đáo hạn sau 10 năm. Khi đó, nhà đầu tư sẽ nhận được cả gốc và lãi.
Hạn chế của lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity)
Việc tính toán lợi suất đáo hạn có hạn chế với 2 trường hợp sau:
Trường hợp 1: Lãi suất trái phiếu sẽ được tái đầu tư dựa trên lợi suất đáo hạn.
- Trong trường hợp này, nhà đầu tư sẽ phải đối mặt với mức lãi suất tương lai thấp hơn lợi suất đáo hạn tại thời điểm mua trái phiếu. Điều này được gọi là rủi ro tái đầu tư.
Trường hợp 2: Trái phiếu được giữ cho đến khi đáo hạn.
- Nếu trái phiếu không được giữ đến ngày đáo hạn, nhà đầu tư có nguy cơ phải bán nó với giá thấp hơn giá mua, dẫn đến lợi suất thấp hơn lợi suất khi đáo hạn. Đó chính là rủi ro liên quan đến lãi suất.
Như vậy, YTM là một công cụ hữu ích để phát triển chiến lược đầu tư hiệu quả và nâng cao khả năng tính toán cũng như quản lý rủi ro của danh mục đầu tư. Hy vọng, qua bài viết giúp cho bạn hiểu rõ hơn về YTM là gì? Cách tính lợi suất đáo hạn khi đầu tư. Đừng quên theo dõi FX Việt để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!