Lý thuyết Dow là gì? Lý thuyết Dow là một trong những công cụ quan trọng của phân tích kỹ thuật và đã tồn tại trên thị trường chứng khoán toàn cầu trong gần 100 năm. Nguyên lý của lý thuyết này hỗ trợ các nhà giao dịch hiểu được thị trường và nhận biết sự thay đổi về giá cũng như khối lượng với độ chính xác cao hơn. Hôm nay Fxviet.net sẽ tổng hợp các thông tin tổng quan nhất về lý thuyết Dow thông qua bài viết này. Cùng theo dõi nhé!
- Lý thuyết Gann là gì? Giới thiệu về lý thuyết Gann trong giao dịch
- Mách bạn cách rút tiền tại XM dành cho những nhà đầu tư mới
- Margin là gì? Tổng hợp những kiến thức quan trọng traders cần nắm
- Martingale là gì? Những ưu điểm và nhược điểm của Martingale
- Mẹo cách chơi Forex an toàn cho nhà đầu tư đang tìm hiểu
Charles Dow tin rằng thị trường chứng khoán nói chung là một thước đo đáng tin cậy để tìm được các điều kiện kinh tế toàn cầu qua phân tích thị trường toàn cầu. Để từ đó có thể đánh giá chính xác các điều kiện để xác định hướng của các xu hướng thị trường quan trọng cũng như hướng đi của cổ phiếu.
Dựa trên lý thuyết của mình, Charles Dow đã tạo ra Chỉ số Công nghiệp Dow Jones và Chỉ số Đường sắt Dow Jones (nay được gọi là Chỉ số Vận tải), ban đầu được phát triển cho Wall Street Journal. Charles Dow đã tạo ra các chỉ số này vì ông tin rằng chúng sẽ phản ánh chính xác tình hình kinh tế và tài chính của các công ty thuộc hai lĩnh vực kinh tế chính: lĩnh vực công nghiệp và đường sắt (giao thông vận tải).
Giải thích lý thuyết Dow là gì?
Lý thuyết Dow là một tập hợp 6 ý tưởng hoặc nguyên tắc cơ bản mô tả hành vi của thị trường chứng khoán. Charles Dow lần đầu tiên giới thiệu sáu ý tưởng này là trong một loạt bài xã luận của Wall Street Journal mà ông là tác giả từ năm 1900 đến năm 1902. Nhưng phải đến sau khi ông qua đời, ý tưởng này mới được phát hiện, nhờ công của Robert Rhea, George Schaefer và William Hamilton – người đã tập hợp nó và trình bày nó dưới tên Lý thuyết Dow.
Phân tích kỹ thuật trong thời đại hiện nay sẽ không hoàn thiện nếu không có lý thuyết tài chính này. Trên thực tế, Lý thuyết Dow là nguồn gốc của các ý tưởng như xu hướng tăng, xu hướng giảm, mức hỗ trợ và kháng cự.
Thị trường chứng khoán vận động theo xu hướng, với các giai đoạn riêng biệt cho từng xu hướng, một thực tế ban đầu được xác lập bởi Lý thuyết Dow. Nó mô tả chi tiết nhiều xu hướng mà thị trường chứng khoán thường thấy, bao gồm các xu hướng chính, phụ và nhỏ. Bất kỳ xu hướng nào cũng có ba giai đoạn: giai đoạn phân phối, giai đoạn bùng nổ và giai đoạn tích lũy.
Lịch sử hình thành của lý thuyết Dow
Lý thuyết Dow được phát triển dựa trên nghiên cứu của Charles Dow về biến động giá thị trường vào cuối thế kỷ 19. Bên cạnh đó, tạp chí The Wall Street Journal cũng thuộc quyền sở hữu và biên tập của Dow cho đến khi ông qua đời vào năm 1902. Mặc dù chưa bao giờ viết một cuốn sách nào về những niềm tin này, nhưng ông đã viết một số bài xã luận bày tỏ quan điểm của mình về đường sắt, mức trung bình công nghiệp và hoạt động đầu cơ.
Ý tưởng Dow ban đầu được phát triển bởi Charles Dow, nhưng sau đó SA Nelson và William Hamilton là người đã cải tiến và đã đưa ý tưởng này đến thị trường hiện tại. Nelson là người đầu tiên sử dụng cụm từ “Lý thuyết Dow” và xuất bản cuốn ABC về đầu cơ chứng khoán. Thông qua một loạt bài tiểu luận đăng trên tờ The Wall Street Journal từ năm 1902 đến năm 1929, Hamilton đã phát triển thêm khái niệm này. Năm 1922, Hamilton cũng viết cuốn The Stock Market Barometer, một nỗ lực nhằm giải thích toàn diện ý tưởng này.
Sau đó, Robert Rhea đã cải tiến công trình của Dow và Hamilton vào năm 1932 và xuất bản Lý thuyết Dow. Rhea đã nghiên cứu, kiểm tra và diễn giải khoảng 252 bài xã luận bày tỏ quan điểm của Hamilton (1902–1929) và Dow (1900–1902) về thị trường. Rhea cũng đề cập đến Phong vũ biểu thị trường chứng khoán của Hamilton trong bài viết của mình. Tài liệu về Lý thuyết Dow được viết hiện nay dựa trên cuốn sách của Rhea, Lý thuyết Dow. và phát triển thành nền tảng của phân tích kỹ thuật hiện đại.
Chiến lược giao dịch lý thuyết Dow
Hầu hết các chiến lược giao dịch ngày này đều dựa trên khái niệm chính là ” trend – xu hướng”. Đây là một ý tưởng mới lạ khi Charles H. Dow xuất bản các tác phẩm của mình vào cuối thế kỷ 19. Cho tới tận bây giờ “the Dow Jones Industrial Average – chỉ số thị trường Trung bình công nghiệp Dow Jones” vẫn là chỉ số được nhiều theo dõi nhất hành tinh.
Để hiểu rõ hơn về các bài viết của Charles H. Dow và hàm ý của chúng, đây là sáu nguyên lý cơ bản làm nền tảng cho Lý thuyết Dow.
1.The market discounts everything – thị trường giảm giá mọi thứ
Nguyên tắc này giải thích rằng bất kỳ thông tin nào có sẵn trên thị trường đều đã được phản ánh trong giá cổ phiếu và chỉ số. Điều này bao gồm tất cả dữ liệu như thông báo thu nhập của các công ty, lạm phát tăng (hoặc giảm) hoặc thậm chí là cảm xúc của các nhà đầu tư. Đây được gọi là Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (EMH).
Do đó, tốt hơn là phân tích biến động giá thay vì nghiên cứu báo cáo thu nhập hoặc bảng cân đối kế toán của các công ty.
Xem thêm: https://fxviet.net/martingale-la-gi/
2.The three-trend market: thị trường ba xu hướng
Theo như lý thuyết Dow thì thị trường sẽ biến động theo ba hướng:
- Xu hướng chính (Xu thế cấp 1): là xu hướng mà thị trường kéo dài trong một năm hoặc hơn. Chúng quyết định liệu thị trường đang tăng giá (đi lên) hay giảm giá (đi xuống).
- Xu hướng thứ cấp (Xu thế cấp 2): là các động thái điều chỉnh trong xu hướng chính. Chúng thường kéo dài từ vài tuần hoặc vài tháng và dẫn đến sự điều chỉnh (giảm giá cổ phiếu) trong thị trường tăng giá và phục hồi (giá cổ phiếu tăng) trong thị trường con gấu.
- Xu hướng nhỏ (Xu thế cấp 3): chỉ kéo dài vài ngày và phần lớn là “nhiễu thị trường”, hay nói cách khác là những biến động ngắn hạn không thể đoán trước của giá cổ phiếu. Một số nhà phân tích coi các xu hướng nhỏ phản ánh sự hỗn loạn của thị trường.
3.Primary trends remain in effect until a clear reversal occurs: các xu hướng chính vẫn có hiệu lực cho đến khi xảy ra sự đảo ngược rõ ràng
Đây là một trong những yếu tố gây tranh cãi nhiều hơn của Lý thuyết Dow. Thật vậy, sự đảo chiều của các xu hướng chính có thể dễ bị nhầm lẫn với sự xuất hiện của các xu hướng thứ cấp. Do đó, Lý thuyết Dow ủng hộ sự thận trọng, vì rất khó để phân biệt giữa hai lý thuyết cho đến sau sự kiện.
4. The three phases of primary trends: ba giai đoạn của xu hướng chính
Xu hướng thị trường (chính) sẽ có 3 giai đoạn:
Giai đoạn đầu tiên của các xu hướng chính giúp các nhà đầu tư xác định rằng họ có thể kiếm được bao nhiêu lợi nhuận từ giai đoạn tích(trước thị trường tăng giá) hoặc giai đoạn phân phối (trước thị trường giá xuống)..
Sau khi qua giai đoạn sẽ chuyển sang giai đoạn thứ hai là giai đoạn tham gia của công chứng, còn tùy thuộc vào thị trường mà giai đoạn này sẽ có những tên gọi khác như giai đoạn bùng nổ (thị trường bò) hoặc giai đoạn giảm mạnh (thị trường gấu).
Cuối cùng, thị trường trải qua giai đoạn vượt quá, được đặc trưng bởi giai đoạn hưng phấn (khi kết thúc thị trường tăng giá), hoặc hoảng loạn / tuyệt vọng (khi kết thúc thị trường giảm).
5. Volume must confirm the primary trends: khối lượng phải xác nhận các xu hướng chính
Xu hướng trên thị trường sẽ được hỗ trợ bởi khối lượng giao dịch. Ví dụ, trong một xu hướng tăng, khối lượng tăng khi giá tăng và giảm khi giá giảm. Và theo xu hướng giảm, khối lượng tăng khi giá giảm và giảm khi giá tăng trong lý thuyết Dow.
6. Primary trends must confirm each other across market indices: Các xu hướng chính phải xác nhận lẫn nhau trên các chỉ số thị trường
Một xu hướng trên thị trường không thể được xác minh bởi một chỉ số duy nhất. Tất cả các chỉ số nên phản ánh cùng một quan điểm. Ví dụ: trong trường hợp xu hướng tăng ở Ấn Độ, Nifty, Sensex, Nifty Midcap, Nifty Smallcap và các chỉ số khác sẽ di chuyển theo hướng tăng. Tương tự, đối với một xu hướng giảm, tất cả các chỉ số sẽ di chuyển theo hướng giảm.
Tính hữu dụng của lý thuyết Dow như thế nào?
Mục đích chính của Lý thuyết Dow là hỗ trợ các nhà đầu tư xác định chính xác hơn xu hướng thị trường để họ có thể tận dụng các điểm hành động giá tiềm năng và hiệu quả nhất. Ngoài ra, nó khuyến khích các nhà đầu tư thận trọng và tuân theo các mô hình thị trường. Trên hết, Lý thuyết Dow nhấn mạnh tầm quan trọng của giá đóng cửa như một thước đo đáng tin cậy về tâm trạng của thị trường nói chung.
Theo giả định của Lý thuyết Dow, các giao dịch sẽ diễn ra hầu hết ở các vị trí trong ngày. Tuy nhiên, hầu hết những người tham gia thị trường sẽ muốn bắt kịp xu hướng khi thời gian đóng cửa đến gần. Do đó, giá đóng cửa của một cổ phiếu phản ánh quan điểm của nhà đầu tư ngay khi kết thúc ngày giao dịch. Bạn có thể học được rất nhiều điều về hướng đi của thị trường từ điều này. Không những thế, bạn thậm chí có thể tạo ra các kỹ thuật giao dịch Dow với những thông tin này.
Hạn chế của lý thuyết Dow là gì?
- Lý thuyết Dow có độ trễ rất lớn: Mặc dù thị trường chứng khoán biến động từng phút nhưng giả thuyết này bị hạn chế về khả năng xử lý thông tin. Điều này cho thấy khả năng các nhà đầu tư có thể mất đi cơ hội kiếm lợi từ sự biến động cả sớm và muộn nếu họ nhất quyết tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc không linh hoạt nói trên.
- Lý thuyết Dow không phải lúc nào cũng chính xác: Độ chính xác của lý thuyết Dow phụ thuộc vào trạng thái thực tế của thị trường cũng như khả năng phân tích của nhà giao dịch.
- Trong trường hợp có những biến động trung gian, Lý thuyết Dow không giúp ích gì cho các nhà đầu tư vì nó cung cấp rất ít thông tin chi tiết về sự biến động ở các mức độ biến động này.
- Cuối cùng, các nhà đầu tư thường bối rối trước lý thuyết này: Lý thuyết Dow thường đưa ra những phản ứng hợp lý dựa trên những biến động thực tế của thị trường. Trong một số trường hợp nhất định, thị trường vẫn có thể tăng giá, nhưng nhìn chung, nó đã đạt đến giai đoạn rủi ro. Do đó, các nhà đầu tư nhỏ sẽ tự nhiên đặt câu hỏi liệu giả thuyết này có đúng hay không.
Lý thuyết Dow có hoạt động không?
Mặc dù có rất nhiều thay đổi trong hơn 100 năm qua, lý thuyết Dow và sáu nguyên lý của ông vẫn được áp dụng cho đến ngày nay và được nhiều nhà giao dịch coi là một chiến lược giao dịch hiệu quả nhất. Phần lớn những gì chúng ta biết về phân tích kỹ thuật hiện nay bắt nguồn từ lý thuyết Dow. Đây là lý do tại sao tất cả các nhà điều hành tài chính sử dụng phân tích kỹ thuật nên quen thuộc với sáu nguyên tắc cơ bản của Lý thuyết Dow.
Hy vọng thông qua bài viết trên, bạn đã biết được lý thuyết Dow là gì cũng như những điểm nổi bật và hạn chế của nó. Chúc bạn đầu tư thành công!