Năm 1938, Sóng Elliott được cho ra đời bởi Ralph Nelson Elliott, dựa vào đặc tính của xã hội và đa số đám đông, những người có “khuynh hướng”đi theo xu hướng. Trong thực tế, các trader thường không thích thay đổi các quyết định đầu tư của mình, ngay cả xu hướng giá trong đầu tư cũng có tính chu kỳ và hay lặp đi lặp lại. Cùng FX Việt tìm hiểu khái niệm của sóng Elliott và cách vẽ sóng Elliott nhé!
- Cập nhật kiến thức mới nhất về social trading trong forex
- Carry trade là gì? Cách giao dịch chênh lệch lãi suất hiệu quả?
- Cci là gì? Cách ứng dụng chỉ báo để tạo ra chiến lược thành công
- Cháy tài khoản Forex là gì? Nỗi ám ảnh của các trader hiện nay khi gặp phải
- Chỉ báo ADX là gì? Những phân tích kỹ thuật cơ bản mà trader cần nắm
Lịch sử hình thành sóng Elliott
Sóng Elliott được hình thành bởi Ralph Nelson Elliott, nó được phát triển dựa trên các hành vi xã hội và tâm lý đám đông. Nguyên lý sóng này hoạt động theo xu hướng và lặp đi lặp lại, lý do là vì bản chất con người thường không thay đổi hoặc ít thay đổi. Điều này được nhìn thấy rõ ràng nhất ở các chu kỳ và biểu đồ.
Nguyên lý sóng Elliott được áp dụng nhiều trong thị trường chứng khoán, nó thể hiện thông qua biểu đồ giao dịch của nhà đầu tư. Dựa vào Elliott, tác giả đã xác định được sự hồi lại, chuyển động. Sóng hoàn chỉnh phải có 144 sóng nhỏ được hình thành.
Sóng Elliott là gì? Lý thuyết sóng Elliott
Trước hướng dẫn cách vẽ sóng Elliott ta cần hiểu được khái niệm của nó. Vậy sóng Elliott là gì?
Từ những lý thuyết về bản chất của con người luôn đi theo xu hướng và việc cương trực trong đầu tư, Ralph Nelson Elliott đã dựa vào điều này để phát triển thành lý thuyết sóng Elliott.
Trên thị trường có hai luồng sóng chính là sóng có xu hướng và sóng không có xu hướng, nó còn được gọi với cái tên khác là sóng xung (impulse wave) và sóng điều chỉnh (Corrective wave).
Mô hình này được chia làm 5 đợt sóng và thường mỗi sóng chuẩn gồm 144 sóng nhỏ.
Các đặc điểm của sóng Elliott – Sóng Elliott nâng cao
Cấu trúc Fractal – Sóng trong sóng
Trong toán học, Fractal là một loại cấu trúc đa hình học (Fractal) – Một loại cấu trúc đồng dạng vô tận, được chia thành một hình dạng hoặc vật thể cực nhỏ nhưng vẫn giữ nguyên hình dạng đó, mặc dù có kích thước khác nhau.
- Ví dụ: Một tam giác cân lúc đầu được chia thành 4 hình tam giác nhỏ bằng nhau. Sau khi bôi đen hình tam giác nhỏ ở giữa sẽ chia thành 3 hình tam giác nhỏ giống hệt nhau, tương tự như hình tam giác lớn ban đầu. Nếu chia theo cách này cho đến hết, bạn sẽ có được cấu trúc tương tự, chỉ với độ lớn khác nhau.
Một sóng Elliott lớn có thể được chia thành nhiều sóng Elliott nhỏ hơn, được gọi là sóng trong sóng. Do đó, sóng Elliott có cấu trúc của Fractal.
- Grand Supercycle – Siêu chu kỳ lớn: Sóng này thường kéo dài qua vài thế kỷ
- Supercycle – Siêu chu kỳ: Thường kéo dài qua vài thập kỷ
- Cycle – Chu kỳ: Thường kéo dài qua vài năm
- Primary – Chính: Thường kéo dài qua vài tháng
- Intermediate – Trung gian: Thường kéo dài qua vài tuần
- Minor – Nhỏ: Thường kéo dài qua vài ngày
- Minute – Vụn vặt
- Minuette – Rất vụn
- Sub-Minuette – Siêu vụn
Sóng đẩy mở rộng
Lý thuyết sóng Elliott dự đoán rằng một trong 3 sóng đẩy sẽ dài hơn và lớn hơn các sóng còn lại. Sóng 3 và 5 thường kéo dài nhưng sóng 1 thì hiếm khi kéo dài.
Sóng cụt
Khi thị trường đang ở sóng 5 nhưng đà tăng đã chậm lại. Nhiều nhà đầu tư có thể đã bán nhiều hơn vì họ nhận ra đây là sóng cuối cùng trong mô hình sóng Elliott. Do đó, sóng 5 có thể thấp hơn sóng 3 và được gọi là sóng cụt.
Sóng Elliott theo cấu trúc tam giác chéo
Trường hợp này khá đặc biệt với sóng 4 di chuyển thấp hơn so với mức trong phạm vi của sóng 1. Quy tắc nhận dạng sóng Elliott theo cấu trúc tam giác chéo như sau:
- Mô hình tam giác chéo được tạo thành từ 5 sóng.
- Khi so sánh với các sóng khác, sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất.
- Sóng 4 và 1 giao nhau cho thấy đáy của sóng 4 đi vào biên độ của sóng 1.
- Sóng 4 không vượt qua điểm gốc của sóng 3.
- Sóng 5 phải vượt qua điểm cuối của sóng 3.
- Có hai loại tam giác chéo: Tam giác chéo đầu (Leading Diagonal Triangle) và tam giác chéo cuối (Ending Diagonal Triangle).
Quy tắc và cách đếm sóng Elliott trong Forex
Quy tắc cách đếm sóng Elliott
Elliott đưa ra các quy tắc và hướng dẫn cách đếm sóng để nhận diện chính xác xu hướng thị trường trong cuốn sách The Wave Principle như sau:
3 quy tắc cách đếm sóng Elliott bao gồm:
- Sóng 2 chỉ được bắt đầu khi sóng 1 đã hoàn tất
- Sóng 3 là sóng nằm trong xu hướng tăng mạnh nên không được quá ngắn
- Sóng thứ 4 là sóng hồi, không được đi vào sóng thứ 1, vì bị ngăn cách bởi sóng thứ 2 và sóng 3.
3 hướng dẫn cách đếm sóng Elliott bao gồm:
- Trong khi sóng 3 là sóng dài nhất thì sóng 5 sẽ gần bằng với sóng 1.
- Sóng 2 và sóng 4 có cấu tạo bổ trợ nhau – Nếu sóng 2 là sóng điều chỉnh phức tạp và mạnh thì sóng 4 sẽ là sóng điều chỉnh đơn giản và phẳng hoặc ngược lại.
- Sóng điều chỉnh (A, B, C) thường kết thúc ở đáy sóng 4 trước đó sau 5 sóng mang xu hướng tăng.
Sóng A, B, C giống sóng 1, 2, 3, 4, 5, tuy nhiên chỉ có 3 sóng thay vì xu hướng chính gồm 5 sóng, đó là cách đếm sóng Elliott.
Xem thêm: https://fxviet.net/song-elliott-va-fibonacci/
Chu kỳ sóng Elliott
Một chu kỳ sóng Elliott được xem là hoàn chỉnh khi nó có cấu trúc cơ bản 8 sóng bao gồm cả tăng và giảm.
- Impulse Waves – Mô hình sóng động lực: Mô hình này di chuyển theo xu hướng chính, từ sóng 1 đến sóng 5. Nhà đầu tư sẽ nhận được thông tin khác nhau theo từng sóng. Sóng 1-3-5 là sóng tăng và sóng 2-4 là sóng giảm. Khi trader nhận ra sóng xung lượng, có nghĩa là họ đang đi đúng hướng của thị trường.
- Corrective Waves – Mô hình sóng điều chỉnh: Mô hình này di chuyển ngược lại xu hướng chính với các sóng A, B, C. Trong đó, sóng A-C là hai sóng giảm và một sóng B tăng.
Cách vẽ sóng Elliott
Sau đây FX Việt sẽ hướng dẫn nhà đầu tư cách vẽ Elliot
Phương pháp được sử dụng để vẽ sóng quan trọng không thể thiếu đó là vẽ kênh giá, nó có vai trò quyết định vị trí sóng nội bộ và đoán được xu hướng của các sóng trong tương lai.
Kênh giá chứa các giao động giá của một sóng và là những đường có xu hướng song song. Đối với mô hình Triangle là một ngoại lệ mặc dù nó không song song nhưng vẫn được gọi là kênh giá. Dưới đây là cách vẽ kênh giá và dự đoán mục tiêu sử dụng kênh giá:
Kênh giá xác định mục tiêu sóng 3 và sóng C
- Ngay khi sóng 1 và 2 hình thành chúng ta sẽ bắt đầu vẽ kênh giá, nối từ điểm đầu của sóng 1 với điểm đuôi của sóng 2, rồi vẽ đường song song từ đỉnh sóng 1.
- Nếu sóng 3 không thể bứt phá qua đường song song này hoặc không thể chạm đến nó thì có thể đó là sóng C chứ không phải là sóng 3.
- Đường hỗ trợ từ 0 đến sóng 2 có vai trò là mức chặn. Khi đường này bị phá vỡ thì rất có khả năng sóng 2 hoặc B di chuyển phức tạp hơn vì thế sóng 3 hoặc C chưa bắt đầu hình thành.
Kênh giá xác định mục tiêu sóng 4
- Sau khi sóng 3 xuất hiện thì có thể chúng ta bắt đầu vẽ kênh giá bằng cách nối điểm cuối của sóng 1 với điểm cuối của sóng 3 và vẽ một đường song song từ điểm cuối của sóng 2. Cách này có thể dự đoán mục tiêu sóng 4.
- Chú ý rằng, thông thường đường nằm dưới từ sóng 2 sẽ bị phá vỡ một chút do hành động giá của sóng 4. Đường hỗ trợ này có vai trò là mục tiêu tối thiểu của sóng 4.
- Nếu sóng 4 không đến gần được đường này thì đây là biểu hiện của một xu hướng rất mạnh. Có thể xu hướng giá vẫn đang ở sóng 3 hoặc sẵn sàng cho sự bức phá mạnh ở sóng 5.
Kênh giá xác định mục tiêu sóng 5
Cách 1: Kênh giá nối điểm cuối sóng 2 và sóng 4
- Ngay sau khi sóng 4 hoàn thành thì có thể vẽ một kênh giá nối điểm cuối của sóng 2 với điểm cuối của sóng 4 bằng một đường xu hướng sau đó vẽ đường song song từ điểm cuối của sóng 3. Bằng cách này có thể dự đoán mục tiêu sóng 5.
- Thông thường sóng 5 sẽ không chạm đến đường xu hướng nằm trên, trừ khi song 5 theo mô hình mở rộng Extension 5 hoặc khi sóng 3 tương đối yếu. Trong mô hình Extension 5 với biểu hiện khối lượng giao dịch cao và các chỉ báo xung lượng mạnh mẽ thì hiện tượng vượt quá (throw over) có thể xuất hiện.
Cách 2: Vẽ đường xu hướng nối sóng 2 với sóng 4
- So với sóng 1 và 5 thì sóng 3 có tốc độ di chuyển nhanh hơn. Nếu sóng 3 cho thấy một đợt tăng giá hoặc giảm giá gần như thẳng đứng thì vẽ một đường xu hướng nối sóng 2 với sóng 4 rồi vẽ đường song song từ sóng 1.
- Đường song song này sẽ cắt qua sóng 3 và sẽ tạo mục tiêu cho sóng 5. Kinh nghiệm cho thấy đây là kênh giá rất có giá trị.
Sóng D và E
Sóng B được hình thành là lúc vẽ một đường nối điểm đầu sóng A và điểm cuối của sóng B để xác định phương hướng cho sóng D. Tiếp đó là khi sóng C hoàn thành thì có thể vẽ đường xu hướng nối sóng A với điểm cuối sóng C để định mục tiêu sóng E. Hầu như không bao giờ sóng E dừng ngay tại đường xu hướng mà chỉ ghé sát đường xu hướng một cách nhanh chóng và tạm thời.
Mô hình Double Zigzag
Các mô hình sóng xu hướng và mô hình Double Zigzag có nhiều điểm giống nhau vì thế phải biết cách vẽ song Elliott trên kênh giá để phân biệt. Các mô hình Double Zigzag có xu hướng chạm kênh giá gần như hoàn hảo trong khi ở mô hình sóng đẩy thì sóng 3 thường phá vỡ ra khỏi kênh giá.
Cách vẽ sóng Elliott là phương pháp các nhà đầu tư nên học tập. Thực tế thì sóng Elliott có thể sẽ không đi đúng hướng và sẽ bị nhiễu. Vì vậy, cần phải tỉnh táo để xử lý tình huống và bảo toàn nguồn vốn của mình. Các bạn có thể tham khảo thêm các kinh nghiệm đầu tư thông minh tại website fxviet.net nhé.