NPV là gì? Nếu bạn là nhà đầu tư trên thị trường ngoại hối thì chắc hẳn bạn đã nghe đến chỉ số này. Chỉ số này được phát triển để giúp nhà đầu tư đánh giá về các doanh nghiệp để đưa ra quyết định nên đầu tư hay không? Chính xác thì NPV là gì? Cách tính NPV của dự án đầu tư và ý nghĩa của dự án này như thế nào? Hãy cùng FX Việt tìm hiểu thông qua bài viết hôm nay nhé!
NPV là gì?
NPV là từ viết tắt của thuật ngữ Net Present Worth trong tiếng Anh, có nghĩa là toàn bộ giá trị dòng tiền của một dự án trong tương lai hay còn được gọi là giá trị hiện tại ròng.
NPV hiện được sử dụng rộng rãi trong tính toán ngân sách vốn và lập dự án đầu tư để kiểm tra thu nhập và xem xét tính khả thi mà nó mang lại.
Công thức tính giá trị hiện tại ròng (NPV)
Giá trị hiện tại ròng (NPV) là thước đo được sử dụng thường xuyên để xác định khả năng sinh lời của một dự án đầu tư. Giá trị hiện tại ròng (NPV) là chênh lệch giữa giá trị hiện tại của dòng tiền vào và giá trị hiện tại của dòng tiền ra. Cụ thể, công thức sau đây được sử dụng để tính NPV:
Trong đó:
- Ct: biểu thị dòng tiền ròng của dự án tại thời điểm t .
- C0: biểu thị chi phí ban đầu của dự án.
- t: thời gian tính toán dòng tiền.
- r: suất chiết khấu dòng tiền.
- n: ngày hoàn thành dự án.
Ví dụ cách tính NPV
Để hiểu rõ hơn cách tính NPV bằng công thức trên, hãy xem xét ví dụ sau:
Giả sử doanh nghiệp A đề xuất đầu tư 1 tỷ đồng vào một dự án mới trong thời hạn 5 năm. Trong trường hợp này, hãng A dự kiến sẽ thu được 300 triệu đồng trong 5 năm liên tiếp (năm thứ 1, 2, 3, 4, 5). Lãi suất thị trường là 10%/năm và sẽ không thay đổi trong suốt thời gian đầu tư 5 năm.
Với dữ liệu được cung cấp, bạn hoàn toàn có thể áp dụng công thức tính NPV như sau:
- P = 300 triệu đồng.
- i = 10%
- C = 1.100.000.000 đồng (1 tỷ 100 triệu đồng)
- t = 5 năm
NPV = 300 triệu / (5 * 10%) – 1 tỷ = – 400.000 ( đồng)
Dựa vào chỉ số NPV này có thể thấy doanh nghiệp A không nên đầu tư vào dự án này vì có nguy cơ thua lỗ. Tuy nhiên, con số này không đại diện cho toàn bộ quá trình vì dự án này có thể thay đổi trong 5 năm tới.
Ý nghĩa của chỉ số NPV
Từ công thức NPV có thể thấy rằng chỉ số này có thể có giá trị dương hoặc âm, thậm chí bằng 0. Vì vậy, giá trị NPV sẽ có các ý nghĩa khác nhau tương ứng với các giá trị này. Cụ thể:
- NPV > 0: Lúc này chỉ số NPV cho biết phần thưởng từ dự án hoặc khoản đầu tư của bạn nhiều hơn chi phí ban đầu mà nhà đầu tư đã bỏ ra. Điều này cho thấy rằng dự án là thực tế và các nhà đầu tư có thể thực hiện nó.
- NPV < 0: Điều này có nghĩa là suất sinh lợi của dự án nhỏ hơn suất chiết khấu của nó. Điều này không có nghĩa là dự án sẽ thua lỗ mà nó có thể mang lại thu nhập ròng hoặc lợi nhuận kế toán. Tuy nhiên, vì tỷ lệ hoàn vốn được tạo ra thấp hơn tỷ lệ chiết khấu nên nó được coi là không có giá trị.
- NPV = 0: Khi chỉ số NPV bằng 0 sẽ cho biết dự án hoặc khoản đầu tư của bạn không có lãi nhưng cũng không bị lỗ, tức là đang hòa vốn.
Như vậy có thể thông qua ý nghĩ của chỉ số NPV, các nhà đầu tư nên phân bổ vốn cho các dự án có NPV dương và tránh các dự án có NPV âm càng nhiều càng tốt. Giá trị hiện tại ròng (NPV) càng cao thì dự án càng có lợi cho nhà đầu tư.
Ưu nhược điểm của chỉ số Net Present Value
Ưu điểm chỉ số NPV
Các nhà đầu tư tin tưởng và yêu thích chỉ số NPV vì nó mang lại nhiều lợi thế hơn các chỉ số tài chính khác. Lợi ích của NPV là dễ sử dụng, so sánh và dễ tùy chỉnh.
Tính toán lợi nhuận ròng
Về cơ bản, chỉ số NPV xác định giá trị hiện tại của doanh thu trong tương lai, điều này được xem là dễ hiểu đối với bất kỳ nhà đầu tư nào kể cả các nhà đầu tư không hiểu rõ về kinh tế cũng có thể hiểu được.
So sánh các dự án đầu tư
Mặt khác, chỉ số NPV cho phép các nhà đầu tư dễ dàng so sánh dự án này với dự án khác. Mục đích của NPV là đưa lãi/lỗ của dự án về hiện tại để mọi người tiện nhìn vào các con số và phân tích tính khả thi của từng dự án. Nhiệm vụ duy nhất của nhà đầu tư là chọn chiến lược đầu tư có chỉ số NPV dương cao nhất.
Nếu tất cả các sáng kiến đều có NPV âm, tức là không có khoản đầu tư nào tạo ra giá trị tương lai, thì bạn không nên “lãng phí tiền”.
Đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn
Giá trị hiện tại ròng (NPV) hỗ trợ doanh nghiệp và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Nếu NPV dương, điều đó cho thấy quyết định đầu tư là hợp lý xét về khả năng sinh lời tiềm năng của dự án. Mặt khác, NPV âm cho thấy dự án có thể thua lỗ và không có lãi.
Định giá cổ phiếu
Nhà đầu tư có thể sử dụng chỉ số NPV để định giá cổ phiếu và tính giá trị hiện tại của dòng tiền tiềm năng. Khi giá trị hiện tại ròng dương, cổ phiếu được coi là có giá trị và hấp dẫn.
Phù hợp nhu cầu và mục tiêu tài chính
Một ưu điểm khác của NPV là nó có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu tài chính cũng như mục đích sử dụng. Ví dụ: nếu dự án liên quan có thêm các rủi ro bổ sung, bạn có thể sửa đổi tỷ lệ chiết khấu để có thể dễ dàng so sánh và đánh giá hơn.
Nhược điểm chỉ số NPV
NPV cung cấp nhiều lợi ích đáng kể cho các nhà đầu tư, nhưng nó cũng có những nhược điểm nhất định giống như các chỉ số tài chính khác. Chỉ số NPV có những hạn chế như khó ước tính chính xác, không tính đến chi phí cơ hội, không cung cấp bức tranh đầy đủ về dự án và không tính đến quy mô của dự án đầu tư.
Khó ước tính chính xác
Bạn thấy đấy, để tính NPV, nhà đầu tư phải biết chính xác suất chiết khấu của từng dòng tiền cũng như thời điểm tính các dòng tiền đó. Tuy nhiên, những điều này cực kỳ khó xác định. Do đó, việc tính toán chỉ số NPV không thể hoàn toàn chính xác.
Không xem xét đến chi phí cơ hội
Tính toán NPV cho phép các nhà đầu tư so sánh nhiều dự án cùng một lúc. Tuy nhiên, nó sẽ không tính đến chi phí cơ hội của khoản đầu tư đó. Chi phí cơ hội trong trường hợp này là thiếu vốn để đầu tư vào các doanh nghiệp khác có lợi hơn trong tương lai. Khi tính đến chi phí này, phương án đầu tư có NPV dương lớn nhất tại thời điểm đó sẽ không nhất thiết là các dự án phù hợp được chọn.
Không truyền tải được bức tranh tổng thể của dự án
Một nhược điểm khác của chỉ số NPV là nó không mô tả bức tranh toàn cảnh của dự án, bao gồm cả lợi ích xã hội và thiệt hại của dự án. Để khắc phục nhược điểm này, nhà đầu tư sẽ phân tích thêm nhiều chỉ số khác ngoài NPV, chẳng hạn như tỷ suất hoàn vốn nội bộ IRR…
Không tính đến quy mô của dự án đầu tư
Cuối cùng, chỉ số NPV không tính đến quy mô của dự án. Để chứng minh, hãy xem xét ví dụ cụ thể sau:
Nhà đầu tư đang xem xét hai dự án A và B. Dự án A cần vốn đầu tư 5 tỷ đồng và có giá trị hiện tại thuần là 1,2 tỷ đồng. Trong khi đó, dự án B cần vốn đầu tư 2 tỷ USD và có giá trị hiện tại ròng là 0,8 tỷ USD. Như vậy, chỉ dựa trên NPV, các nhà đầu tư sẽ chọn dự án A vì nó mang lại NPV lớn hơn. Tuy nhien, dự án B lại tạo ra thu nhập cao hơn trên toàn bộ khoản đầu tư ban đầu.
Những lưu ý khi sử dụng chỉ số NPV
NPV là một phương pháp lập ngân sách vốn được sử dụng phổ biến trên thị trường tài chính. Tuy nhiên, để sử dụng chỉ số này hiệu quả, bạn cần chú ý các vấn đề sau:
Tính nhất quán của dòng tiền và tỷ lệ chiết khấu
Các giả định và ước tính về dòng tiền hoặc tỷ lệ chiết khấu phải thực tế và nhất quán, đồng thời các yếu tố này phải được cập nhật thường xuyên. Sau đó, sử dụng phân tích độ nhạy để xem NPV thay đổi như thế nào theo các kịch bản và biến số khác nhau, cũng như xác định các yếu tố hỗ trợ và rủi ro chính của dự án.
Giá trị NPV không nhất thiết phải cao
Khi so sánh NPV, không phải lúc nào cũng cho rằng NPV càng cao thì khoản đầu tư càng tốt. Ví dụ, quy mô và chi tiêu của dự án càng lớn thì giá trị hiện tại ròng càng có khả năng dương. Do đó, việc tính toán lợi tức đầu tư theo tỷ lệ phần trăm là rất quan trọng để xác định khoản đầu tư nào mang lại lợi nhuận tốt nhất.
Hơn nữa, năng lực hoạt động của tổ chức thực hiện dự án phải được xem xét. Bởi vì họ có thể thiếu năng lực và không phù hợp với mục tiêu chiến lược của bạn.
NPV không phù hợp với các dự án có tính chất xã hội, chính trị hoặc quân sự
Chỉ số NPV không phù hợp với các dự án do chính phủ tài trợ, các tổ chức từ thiện hoặc các mục đích xã hội, chính trị và quân sự. Điều này có nghĩa là các dự án không tạo ra giá trị tiền tệ hoặc dòng tiền không thể đo lường được.
Nếu dự án có sự kết hợp giữa lợi ích tiền mặt và phi tiền mặt thì có thể chấp nhận phê duyệt dự án với NPV âm miễn là lợi ích phi tài chính cung cấp đủ giá trị tiền tệ để bù đắp sự chênh lệch đó.
Như vậy, các nhà đầu tư có thể sử dụng NPV để tính giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến trong tương lai. Chỉ số này rất hữu ích khi so sánh các dự án đầu tư có đặc điểm tương tự. Tuy nhiên, không có chiến lược nào chính xác 100% nên để đưa ra quyết định đầu tư thông minh, bạn phải xem xét những hạn chế của NPV.
Kết luận
Vậy là qua bài viết của FX Việt, giờ bạn đã hiểu rõ NPV là gì, cách tính cũng như ưu nhược điểm của chỉ số này. Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất để quyết định chất lượng của công trình. Tuy nhiên, nó có những hạn chế nhất định. Do đó, để đánh giá đúng tiềm năng của dự án, đừng quên xem xét thêm các chỉ số để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt nhất.