Thanh khoản là gì? Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cụm từ thanh khoản khi đầu tư trên thị trường tài chính. Đây là cụm từ khá phổ biến, nó sẽ có ảnh hưởng lớn đến thị trường cũng như quá trình đầu tư của trader. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ bản chất của thanh khoản là gì? Đặc điểm và tầm quan trọng của nó đối với doanh nghiệp, nhà đầu tư như thế nào? Bài viết hôm nay của Fxviet.net sẽ tổng hợp các thông tin tổng quan nhất về Thanh khoản dành cho bạn. Cùng theo dõi nhé!
Tính thanh khoản là gì?
Tính thanh khoản là một cụm từ thể hiện mức độ linh hoạt của bất kỳ tài sản nào trong đó giao dịch trên thị trường không ảnh hưởng đến giá trị thị trường của tài sản. Nói một cách đơn giản, tính thanh khoản đề cập đến khả năng biến thành tiền mặt của một tài sản hoặc sản phẩm.
Tính thanh khoản là một trong các tiêu chí quan trọng để các tổ chức tín dụng sử dụng khi đánh giá khả năng thanh toán các khoản vay của công ty, doanh nghiệp.
Ý nghĩa của khả năng thanh khoản là gì?
Đối với doanh nghiệp
- Hỗ trợ các công ty trong việc hiểu mối quan tâm thanh toán. Từ đó, nhanh chóng xem xét và đề xuất hướng xử lý phù hợp nhất.
- Giúp các tổ chức lường trước những mối nguy hiểm có thể xảy ra và loại bỏ chúng hoàn toàn. Đồng thời, duy trì tính kịp thời của khoản vay. Duy trì sự tin tưởng của các nhà đầu tư và đối tác muốn đầu tư vào công ty.
- Ban lãnh đạo sẽ đưa ra được các định hướng quản lý phù hợp dựa trên tính thanh khoản để tối đa hóa nguồn lực tài chính và thúc đẩy thanh khoản. Tức là tăng cường tính linh hoạt, lành mạnh của dòng tiền để phát triển khi có cơ hội hoặc tiết kiệm khi gặp khó khăn.
Đối với ngân hàng, chủ nợ và nhà đầu tư
- Việc đánh giá khả năng thanh khoản của doanh nghiệp giúp các tổ chức tín dụng và nhà đầu tư nhận biết rủi ro đối với các khoản thanh toán nợ trong tương lai của doanh nghiệp. Sau đó, xem xét và quyết định cho vay hay đầu tư.
- Nếu một công ty nợ tiền ngân hàng, nó có thể phải bán tài sản để thanh toán. Sau đó, các ngân hàng có thể hỗ trợ các công ty vay bằng cách cung cấp tài sản thế chấp.
- Đây là chỉ số giúp nhà đầu tư xác định có nên đầu tư hay mua cổ phiếu của doanh nghiệp hay không.
Phân loại các tài sản theo tính thanh khoản
Các loại tài sản được liệt kê ở đây theo thứ tự các tài sản có tính thanh khoản cao đến thấp:
- Tiền mặt: Đây là loại tài sản có tính thanh khoản cao nhất. Nó được sử dụng và lưu thông liên tục bởi nhu cầu lớn.
- Các khoản đầu tư ngắn hạn: Bao gồm cổ phiếu, chứng khoán, tiền điện tử,… Do tỷ lệ chấp nhận chuyển đổi thành tiền mặt cao trong thời gian ngắn, nên chúng được xếp vào các tài sản có tính thanh khoản cao thứ hai.
- Các khoản phải thu: Tương đương với các nghĩa vụ ngắn hạn và dễ bị ảnh hưởng bởi các kỳ hạn thanh toán khác nhau. Trong nhiều trường hợp, các khoản phải thu này có thể tồn tại trong vài năm.
- Các khoản ứng trước ngắn hạn: Các khoản ứng trước từ các ngành khác nhau cũng có tính thanh khoản cao hơn hàng tồn kho.
- Hàng tồn kho: Hàng tồn kho là tài sản có tính thanh khoản thấp nhất. Khi tài sản này được bán, nó phải trải qua một số thủ tục nghiêm ngặt, bao gồm kiểm kê, vận chuyển và phân phối.
Mất thanh khoản là gì?
Bạn chắc chắn đã nghe nói về trường hợp mã chứng khoán bị mất tính thanh khoản khi đầu tư hoặc mua bán cổ phiếu. Vậy mất thanh khoản là gì?
Trong chứng khoán, mất thanh khoản là một tình huống cực đoan. Khi một cổ phiếu giảm sàn trong nhiều phiên liên tiếp, sẽ có lượng dư bán đáng kể và hầu như không có hoạt động mua vào nào trong suốt phiên hoặc thậm chí trong vài phiên liên tiếp. Các nhà đầu tư sẽ gặp rủi ro cao trong kịch bản này, đặc biệt là những người giao dịch ký quỹ.
Ví dụ: vào tháng 11 năm 2022, cổ phiếu NVL là “tấm bảng trống” đối với người mua và đang giảm dần. Đôi khi số lượng cổ phiếu dư thừa được bán ra có thể lên tới hàng trăm triệu cổ phiếu. Giá NVL giảm từ trên 64.000 đồng/cổ phiếu vào đầu tháng 11 xuống còn khoảng 22.000 đồng/cổ phiếu vào ngày 23/11.
Tính thanh khoản ngân hàng
Để ngân hàng có thể tiếp tục hoạt động, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và giảm thiểu rủi ro tài chính, thanh khoản của ngân hàng là điều rất quan trọng và cần thiết.
Nói một cách đơn giản, đây là khả năng ngân hàng chuyển tài sản của mình thành tiền mặt nhằm đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng.
Hiểu được tính thanh khoản sẽ cho phép bạn đánh giá tính thanh khoản của ngân hàng bằng cách sử dụng tỷ lệ thanh khoản và số lượng tài sản được sử dụng. Tỷ lệ thanh khoản cao cho thấy ngân hàng có đủ vốn để đáp ứng các yêu cầu vay và rút tiền của khách hàng.
Tính thanh khoản tại một ngân hàng cũng bị ảnh hưởng bởi số lượng tài sản của nó. Bởi vì họ có nhiều tài sản và tiền mặt hơn để sử dụng nên các ngân hàng có quy mô tài sản lớn hơn thường có tính thanh khoản cao hơn.
Tuy nhiên, để duy trì tính thanh khoản và đảm bảo hoạt động hiệu quả, các ngân hàng phải đạt được sự cân bằng hợp lý giữa quy mô tài sản và tỷ lệ thanh khoản.
Nguồn thanh khoản của ngân hàng
Ngân hàng có nhiều nguồn thanh khoản khác nhau để hỗ trợ hoạt động kinh doanh đang diễn ra của mình. Các nguồn thanh khoản bao gồm:
- Tiền gửi khách hàng: Nguồn thanh khoản chính của ngân hàng là tiền gửi của khách hàng. Các ngân hàng có khả năng cho vay tiền hoặc đầu tư vào tài sản khác khi khách hàng gửi tiền vào tài khoản của họ.
- Vay vốn từ ngân hàng khác: Ngân hàng có quyền lựa chọn vay vốn từ ngân hàng khác để tăng tính thanh khoản. Tuy nhiên, chi phí nợ và lãi có thể phát sinh từ việc này.
- Bán tài sản khác: Để huy động vốn và cải thiện tính thanh khoản, ngân hàng có thể chọn bán các tài sản khác như cổ phiếu hoặc bất động sản.
- Vay từ ngân hàng trung ương: Để tăng tính thanh khoản của ngân hàng, ngân hàng trung ương có thể cho họ vay tiền. Tuy nhiên, điều này có thể ảnh hưởng đến các số liệu tài chính của ngân hàng.
- Phát hành trái phiếu và cổ phiếu: Để huy động tiền và cải thiện tính thanh khoản, các ngân hàng có thể phát hành trái phiếu hoặc cổ phiếu. Nhưng cũng có khả năng bạn sẽ phải chia thu nhập hoặc trả lãi cho nhà đầu tư.
Nhu cầu tạo thanh khoản từ ngân hàng
Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tài liệu ở trên để hiểu sâu hơn về tính thanh khoản là gì. Dưới đây là một số sáng kiến phổ biến của ngân hàng nhằm tạo ra tính thanh khoản.
Tín dụng
Việc cho vay từ ngân hàng cho phép khách hàng có được số tiền họ cần để đáp ứng nhu cầu của họ. Nhưng để đảm bảo hoạt động cho vay được thực hiện hiệu quả, các ngân hàng phải đánh giá rủi ro, quản lý nợ phù hợp và duy trì đủ thanh khoản để đáp ứng yêu cầu rút tiền của khách hàng.
Phát hành thẻ tín dụng
Khách hàng có thể vay ngắn hạn bằng thẻ tín dụng, góp phần tăng tính thanh khoản cho ngân hàng. Giảm rủi ro bằng cách đặt giới hạn tín dụng cho người tiêu dùng và hiểu rõ hơn về tính thanh khoản khi ngân hàng tính phí hoặc thu lãi cho các khoản vay bằng thẻ tín dụng.
Cung cấp dịch vụ thanh toán
Để giúp khách hàng thanh toán dễ dàng hơn, ngân hàng cung cấp các dịch vụ thanh toán, chuyển khoản và thu hộ hóa đơn. Bằng cách tận dụng tiền gửi của người tiêu dùng để trang trải các khoản thanh toán khác, tính thanh khoản được đảm bảo.
Đầu tư vào những tài sản có thể nhanh chóng biến thành tiền mặt
Để cải thiện tính thanh khoản, các ngân hàng có thể đầu tư vào các tài sản như cổ phiếu hoặc tiền tệ có thể nhanh chóng chuyển thành tiền mặt. Tuy nhiên, điều này có thể nguy hiểm vì giá trị của tài sản có thể giảm nhanh chóng hoặc không thể chuyển đổi thành tiền mặt.
Giữ trữ đủ tiền mặt để đáp ứng yêu cầu rút tiền của người tiêu dùng
Để đáp ứng nhu cầu rút tiền của người tiêu dùng, các ngân hàng phải duy trì nguồn cung tiền mặt đầy đủ. Do đó, một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc duy trì tính thanh khoản của ngân hàng là đảm bảo có đủ lượng tiền mặt.
Những yếu tố gây tác động đến tính thanh khoản trong chứng khoán
- Dữ liệu phản ánh môi trường sản xuất và thương mại của doanh nghiệp: Mức thanh khoản được các nhà đầu tư tính toán bằng cách sử dụng thông tin trích xuất từ hồ sơ tài chính của công ty. Những con số này có thể cho thấy tình trạng hoạt động của công ty. Mức độ thanh khoản cao cho thấy công ty đang hoạt động tốt và ngược lại.
- Ảnh hưởng của các quy định của nhà nước: Hoạt động của công ty và tính thanh khoản của cổ phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi một số luật và chính sách của nhà nước có ảnh hưởng thuận lợi hoặc bất lợi đến hoạt động sản xuất của công ty.
- Ảnh hưởng của nhà đầu tư quốc tế: Nhà đầu tư nước ngoài có tác động lớn đến thị trường thanh khoản chứng khoán do các yếu tố kinh tế vĩ mô như biến động tỷ giá và tiềm năng kinh tế của các ngành công nghiệp trong nước. Vì những lý do nêu trên, Chính phủ đã xây dựng luật về vấn đề này với mục tiêu ngăn cản nhà đầu tư nước ngoài mua toàn bộ cổ phần của các công ty Việt Nam.
- Tâm lý nhà đầu tư: Những nhà đầu tư mới, ít kinh nghiệm thường là những người chịu ảnh hưởng từ tâm lý nhà đầu tư tới tính thanh khoản của thị trường. Bẫy FOMO rất dễ rơi vào đối với các nhà đầu tư F0. Các nhà đầu tư thường sẽ mua cổ phiếu khi thị trường tăng giá và ngược lại.
FX Việt hy vọng những thông tin cơ bản cung cấp ở trên đã giải đáp được thắc mắc của bạn về thanh khoản là gì, khả năng thanh toán là gì và thanh khoản đóng vai trò như thế nào trong quyết định đầu tư của một cá nhân hoặc tổ chức. Hãy truy cập website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!