Thông thường, những nhà giao dịch mới trên thị trường sẽ rất khó khăn trong việc đọc các thuật ngữ chứng khoán trong quá trình giao dịch. Việc học một số thuật ngữ phổ biến có thể giúp một nhà giao dịch mới bắt đầu hiểu những điều cơ bản về giao dịch và trang bị cho họ những kiến thức chuyên sâu hơn về giao dịch. Dưới đây là danh sách 50 thuật ngữ chứng khoán mà Forex Việt nghĩ tất cả các nhà giao dịch nên biết.
- 9+ Cách kiếm tiền bằng Bitcoin hiệu quả nhất trong năm 2022
- a16z là gì? Tổng quan về quỹ đầu tư Andreessen Horowitz (a16z)
- Aave (AAVE) là gì? Một số thông tin về AAVE Token
- Alameda Research là gì? Tìm hiểu về quỹ đầu tư Alameda Research
- Alpha coin là gì? Tất cả các thông tin liên quan đến đồng Alpha coin
Tổng hợp những thuật ngữ chứng khoán cơ bản
1. Arbitrage
Kinh doanh chênh lệch giá là thuật ngữ về chứng khoán nói về hoạt động mua và bán một tài sản ở hai địa điểm khác nhau đồng thời để thu lợi nhuận từ sự chênh lệch về giá. Thường không có thời gian giữ vì cả hai giao dịch xảy ra cùng một lúc.
2. Ask
Giá chào bán là giá mà người bán sẵn sàng chấp nhận cho cổ phiếu của họ. Một báo giá chào bán sẽ bao gồm giá và số lượng cổ phiếu có sẵn để bán ở mức giá đó.
3. Bear Market
Thị trường theo chiều giá xuống là thị trường đã giảm 20% so với mức cao nhất. Cụm từ “thị trường giá xuống” đôi khi cũng đề cập đến chứng khoán cá nhân hoặc hàng hóa đã giảm ít nhất 20%.
4. Bid
So với giá chào bán, giá chào mua là thuật ngữ trong chứng khoán nói về số tiền mà người mua sẵn sàng trả cho một cổ phiếu.
5. Cổ phiếu Blue Chip
“Cổ phiếu blue chip” là những công ty tên tuổi phát triển ổn định và có giá trị thị trường lớn. Cái tên này xuất phát từ blue chip, là những chip có giá trị cao nhất. Các công ty blue chip thường được định giá từ 10 tỷ USD trở lên và có thể được tìm thấy trong một chỉ số thị trường chính, như S&P 500 hoặc Nasdaq 100.
6. Bull Market
Thị trường tăng giá ngược lại với thị trường giá xuống. Trong thị trường tăng giá, cổ phiếu giảm 20% so với mức thấp nhất.
7. Candlesticks (Chân nến)
Chân nến trông giống như phần sáp của nến và đánh dấu giá mở cửa hoặc đóng cửa của cổ phiếu và sẽ có màu đen, đỏ (nếu cổ phiếu đóng cửa thấp hơn) hoặc trắng, xanh lá cây (nếu cổ phiếu đóng cửa cao hơn). Các phần mỏng hơn của thanh nến ở trên và dưới, trông giống như bấc trên nến, đánh dấu giá cao nhất và thấp nhất trong ngày.
8. Cổ phiếu phổ thông
Cổ phiếu phổ thông là loại thuật ngữ chứng khoán về cổ phiếu mà hầu hết mọi người đầu tư vào, nó đại diện cho một phần sở hữu trong một công ty và cho phép nhà đầu tư có quyền biểu quyết vào ban giám đốc và các chính sách của công ty. Các chủ sở hữu cổ phần phổ thông cũng có yêu cầu về lợi nhuận, mặc dù họ ở cuối bậc thang ưu tiên nếu công ty phá sản (các chủ nợ và cổ đông ưu đãi nhận cổ phần của họ trước).
9. Cover
Cover là việc đóng (hoặc giảm một vị thế bán). Khi một vị thế bán được bắt đầu, nhà giao dịch đang bán cổ phiếu mà họ không thực sự sở hữu. Bảo hiểm là khi một số hoặc tất cả các cổ phiếu đó được mua lại.
10. Day Trade
Giao dịch là giao dịch mà vị thế của bạn được mua và bán trong khoảng thời gian của một ngày giao dịch. Các nhà giao dịch hàng ngày tận dụng các động thái thị trường ngắn hạn để kiếm lợi nhuận.
11. Cổ tức
Khi một công ty tạo ra lợi nhuận, họ có thể phân phối một phần thu nhập của mình cho cổ đông thông qua cổ tức. Cổ tức có thể dưới dạng tiền mặt, cổ phiếu bổ sung hoặc tài sản khác. Không phải tất cả các cổ phiếu đều trả cổ tức.
12. Báo cáo thu nhập
Mỗi quý, các công ty đại chúng công bố báo cáo thu nhập chi tiết hiệu suất gần đây nhất của họ. Báo cáo bao gồm cập nhật báo cáo lãi lỗ, tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và dòng tiền của công ty. Cổ đông có thể tìm hiểu thêm về tình hình tài chính của công ty và thay đổi khoản đầu tư của họ cho phù hợp. Giá trị cổ phiếu của công ty sẽ biến động dữ dội vào ngày báo cáo được công bố.
13. Equity (Vốn chủ sở hữu)
Có nhiều định nghĩa tài chính cho “vốn chủ sở hữu”, mặc dù định nghĩa phổ biến nhất đề cập đến số tài sản mà các cổ đông có thể đòi được nếu công ty thanh lý hoặc trả hết các khoản nợ của họ. Đây còn được gọi là vốn chủ sở hữu chứng khoán. Trong khi đó, vốn chủ sở hữu là số tiền còn lại khi công ty hoàn trả cho các chủ nợ sau khi thanh lý tài sản của mình.
Trong một số trường hợp, thuật ngữ chứng khoán vốn chủ sở hữu đơn giản được sử dụng để chỉ cổ phiếu, đặc biệt là cổ phiếu phổ thông.
14. ETF
ETF là viết tắt của quỹ giao dịch trao đổi, một nhóm nhiều chứng khoán có thể được giao dịch trên các sàn giao dịch lớn như một chứng khoán. ETF được chia thành cổ phiếu, mang lại cho cổ đông tỷ lệ cổ phần trong tổng tài sản, mặc dù không sở hữu tài sản cơ bản (thuộc sở hữu của nhà cung cấp quỹ).
ETF được thiết kế để theo dõi giá trị của tài sản, mặc dù chúng giao dịch theo giá do thị trường xác định. Các quỹ ETF theo dõi chỉ số chứng khoán sẽ trả cổ tức một lần cho các nhà đầu tư cho các cổ phiếu tạo nên chỉ số.
15. Fill
Khi một lệnh được đặt để mua hoặc bán một cổ phiếu, việc thực hiện lệnh đó được gọi là Fill. Có nhiều cách để thực hiện đơn đặt hàng, tùy thuộc vào loại đơn đặt hàng đó. Nếu một lệnh thị trường được đặt, nhà đầu tư sẽ yêu cầu nhà môi giới mua hoặc bán cổ phiếu đó với mức giá hiện tại tốt nhất.
16. Forex (Ngoại hối)
Forex chỉ đơn giản là một biệt danh cho thị trường ngoại hối. Thị trường bao gồm nhiều quốc gia và trao đổi tiền tệ. Forex là thị trường hối đoái lớn nhất trên thế giới, với giao dịch diễn ra 24 giờ một ngày, 5 ngày một tuần.
17. CFD (Hợp đồng tương lai)
Hợp đồng tương lai là các thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản ở một mức giá và ngày xác định trước vào một thời điểm nào đó trong tương lai. Khi hợp đồng được thực hiện, người mua đồng ý mua tài sản theo giá đã thỏa thuận, và người bán đồng ý bán tài sản với giá đó. Điều này cho phép người mua và người bán giao dịch vào một ngày trong tương lai đồng thời tránh bất kỳ sự biến động nào về giá của tài sản.
18. Gap (Khoảng trống)
Khi giá của cổ phiếu tăng hoặc giảm so với giá đóng cửa của ngày giao dịch trước đó mà không có bất kỳ giao dịch nào xảy ra trong giờ sau thị trường, chuyển động sẽ hiển thị dưới dạng khoảng trống trên biểu đồ. Một khoảng trống cho thấy lượng lớn người mua hoặc người bán tràn vào kho, thường là vì một tiêu đề tin tức hoặc một sự kiện.
19. Hedge Fund (Quỹ phòng hộ)
Quỹ phòng hộ là một loại hình hợp tác đầu tư trong đó nhiều người gộp tiền vào một quỹ. Các nhà đầu tư, còn được gọi là đối tác hữu hạn, cung cấp tiền cho quỹ, trong khi người quản lý quỹ, hoặc thành viên hợp danh, sẽ quản lý quỹ theo một chiến lược cụ thể.
Những người tham gia vào quỹ phòng hộ mong đợi có thể kiếm được lợi nhuận từ thị trường tăng giá hoặc giảm giá và tin rằng quỹ sẽ loại bỏ rủi ro, mặc dù quỹ đầu cơ thực sự rất rủi ro và hung hãn.
20. Index (Chỉ số)
Chỉ số chứng khoán báo cáo về sự chuyển động của một thị trường cụ thể hoặc tập hợp các cổ phiếu trong thị trường. Chỉ số sẽ hiển thị giá trung bình của các cổ phiếu có trong chỉ mục, có thể được tính theo giá của từng cổ phiếu hoặc theo từng cổ phiếu viết hoa.
21. IPO
IPO là viết tắt của phát hành lần đầu ra công chúng, là lần đầu tiên một công ty cho phép cổ phiếu ra mắt công chúng. Khi một công ty bắt đầu phát hành cổ phiếu, họ sẽ chuyển đổi từ tư nhân sang đại chúng và có thể bắt đầu huy động vốn từ các nhà đầu tư đại chúng.
22. Tính thanh khoản
Tính thanh khoản của một tài sản đề cập đến mức độ dễ dàng tham gia và thoát khỏi giao dịch. Một tài sản được coi là kém thanh khoản nếu bạn không thể nhanh chóng thực hiện giao dịch ở một mức giá hợp lý.
23. Lệnh giới hạn
Khi một nhà giao dịch đặt lệnh giới hạn, họ đang yêu cầu lệnh được thực hiện ở một mức giá cụ thể (hoặc tốt hơn giá đó). Lệnh giới hạn mua sẽ chỉ được thực hiện bằng hoặc thấp hơn giá giới hạn, trong khi lệnh giới hạn bán sẽ chỉ được thực hiện bằng hoặc cao hơn giá giới hạn. Nếu cổ phiếu không bao giờ đạt đến giá giới hạn, đơn đặt hàng sẽ không được thực hiện.
24. Giao dịch dài hạn
Khi một nhà giao dịch tham gia một giao dịch mua bán dài hạn (họ có thể nói rằng họ đang “mua bán”), họ mong đợi giá cổ phiếu sẽ tăng. Nếu giá tăng, nhà kinh doanh sẽ có lãi.
25. Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường là thuật ngữ chứng khoán về tổng giá trị thị trường của cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng giá hiện tại của cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
26. Các nhà tạo lập thị trường
Các nhà tạo lập thị trường là các tổ chức (thường là ngân hàng hoặc công ty môi giới) cung cấp cho các nhà giao dịch có nhu cầu mua và bán cổ phiếu, kiếm tiền từ chênh lệch giữa giá đặt mua và giá bán. Điều này cho phép giao dịch trên thị trường diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn nhiều.
27. Trung bình động
Đường trung bình động (MA) là chỉ báo giá phổ biến được sử dụng để xác định xu hướng của cổ phiếu. Chúng được tính là giá đóng cửa trung bình trong một khoảng thời gian nhất định.
29. Cổ phiếu Penny
Cổ phiếu định giá thấp của một công ty có vốn hóa nhỏ (tức là công ty có vốn hóa từ 300 triệu đến 2 tỷ USD) được coi là cổ phiếu penny. Những cổ phiếu này thường có giá dưới 5$. Cổ phiếu penny thường được giao dịch mua bán tự do, nhưng đôi khi chúng được giao dịch trên các sàn giao dịch chứng khoán lớn như NYSE.
30. Pre-/Post-Market (Giao dịch trước hoặc sau thị trường)
Giờ thị trường tiêu chuẩn cho các sàn giao dịch của Mỹ (như NYSE và Nasdaq) kéo dài từ 9:30 sáng đến 4:00 chiều. Giao dịch trước hoặc sau thị trường xảy ra bất cứ lúc nào trong khoảng thời gian từ khi kết thúc một ngày giao dịch đến khi bắt đầu ngày hôm sau.
31. Cổ phiếu ưu tiên
So với cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi mang lại cho cổ đông yêu cầu cao hơn về phân phối (như cổ tức) và có vị trí cao hơn trên bậc thang ưu tiên trong trường hợp công ty bị thanh lý. Cổ tức cho cổ đông ưu đãi thường trả nhiều hơn cổ tức cho cổ đông phổ thông. Tuy nhiên, không giống như các cổ đông phổ thông, cổ đông ưu đãi có các quyền hạn chế mà thường không bao gồm quyền biểu quyết.
32. Báo cáo lãi lỗ (P&L)
Còn được gọi là báo cáo thu nhập, Báo cáo lợi nhuận và thua lỗ (P&L) đưa ra phác thảo về tất cả doanh thu, chi phí và chi phí phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định, thường là năm tài chính hoặc quý. Các công ty sử dụng P & L để cung cấp thông tin về tình hình kinh tế của họ, trong khi một số nhà giao dịch sử dụng báo cáo để theo dõi tổng thu nhập của họ.
33. Pullback
Pullback là khi một cổ phiếu tạm dừng hoặc giảm vừa phải so với mức đỉnh gần nhất trong một xu hướng tăng tiếp tục. Thông thường, điều này chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn trước khi cổ phiếu tiếp tục xu hướng tăng giá. Nếu sự sụt giảm kéo dài trong một khoảng thời gian dài hơn (hơn một vài phiên liên tiếp), nó được gọi là sự hợp nhất. Một đợt pullback đối với một cổ phiếu có thể là một cơ hội mua cho các nhà giao dịch.
34. Rally
Một giai đoạn giá cổ phiếu tăng liên tục được gọi là một đợt tăng giá. Các cuộc biểu tình được gọi là các cuộc biểu tình của thị trường tăng giá hoặc các cuộc biểu tình của thị trường giá xuống, tùy thuộc vào thị trường mà chúng diễn ra.
35. Resistance Level (Mức kháng cự)
Mức kháng cự chỉ ra rằng một cổ phiếu đã đạt đến điểm mà giá sẽ không tăng cao hơn nữa. Bất kỳ sự tăng giá nào đã bị dừng lại do một số lượng lớn người tham gia thị trường muốn bán ở mức giá đó.
36. Retracement (Thoái lui)
Khi một cổ phiếu tạm thời đảo ngược xu hướng, nó đã trải qua một đợt thoái lui. Sự phục hồi trở lại xu hướng sau một thời gian ngắn (trái ngược với sự đảo chiều không quay trở lại xu hướng). Khi được kết hợp với các chỉ báo phân tích kỹ thuật khác, mức thoái lui có thể xác định sự thay đổi hoặc tiếp tục trong một xu hướng.
37. Risk (Rủi ro)
Rủi ro đề cập đến khả năng kết quả của một khoản đầu tư hoặc thương mại sẽ không phù hợp với những gì được mong đợi. Một khoản đầu tư rủi ro cao có cơ hội thua lỗ cao hơn một khoản đầu tư rủi ro thấp. Các khoản đầu tư rủi ro cao cũng có thể đi kèm với phần thưởng lớn, nhưng khoản đầu tư rủi ro thấp có thể có nghĩa là các khoản lỗ phát sinh sẽ không quá nghiêm trọng như với khoản đầu tư rủi ro cao.
38. Scalp
Thuật ngữ chứng khoán Scalping là một hình thức giao dịch tận dụng những thay đổi nhỏ của giá cả trong ngày. Scalpers có thể đặt bất cứ nơi nào từ mười đến hàng trăm giao dịch mỗi ngày. Họ tin rằng những chuyển động nhỏ hơn sẽ dễ bắt hơn những chuyển động lớn hơn và họ có thể tạo ra nhiều khoản lợi nhuận nhỏ trong ngày.
39. Short Trade (Giao dịch ngắn hạn)
So với giao dịch mua bán dài hạn, giao dịch ngắn hạn là một khoản đầu tư trong đó nhà giao dịch kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm xuống. Nhà giao dịch sẽ bán cổ phiếu trước khi họ mua, hy vọng rằng giá sẽ giảm và họ có thể mua cổ phiếu với giá thấp hơn. Lãi hoặc lỗ của họ sẽ là sự chênh lệch giữa giá họ trả ban đầu và giá họ mua cổ phiếu.
40. Slippage (Trượt giá)
Khi một giao dịch được thực hiện ở một mức giá khác với mức giá dự kiến, sự chênh lệch giữa hai mức giá là trượt giá. Độ trượt có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Nó cũng có thể xảy ra khi chênh lệch giá thầu/giá bán thay đổi giữa thời điểm đặt lệnh và thời điểm lệnh được thực hiện.
41. Spread (Chênh lệch)
Chênh lệch giữa giá mua và giá bán trong một giao dịch được gọi là chênh lệch giá (hoặc chênh lệch giá mua/bán).
42. Stop Order (Dừng lệnh)
Lệnh dừng được bắt đầu khi giá cổ phiếu di chuyển qua một điểm nhất định. Nó đảm bảo rằng sẽ có khả năng đạt được một điểm vào hoặc ra được xác định trước và khi cổ phiếu đạt đến mức giá đó, lệnh dừng sẽ chuyển thành lệnh thị trường. Lệnh dừng thường được bắt đầu bởi các nhà giao dịch không có khả năng xem danh mục đầu tư của họ trong một khoảng thời gian dài.
43. Swing Trade
Giao dịch xoay vòng xảy ra khi một nhà giao dịch cố gắng tận dụng lợi nhuận từ một cổ phiếu trong một khoảng thời gian dài. Họ có thể giữ cổ phiếu trong vài ngày hoặc vài tháng. Các nhà giao dịch xoay vòng phải có khả năng dự đoán các xu hướng dài hạn trong biểu đồ vì chúng có thể thay đổi qua đêm hoặc vào cuối tuần khi thị trường chứng khoán đóng cửa.
44. Ticker
Thuật ngữ chứng khoán cổ phiếu được biểu thị bằng một nhóm ký tự, thường là các chữ cái, được gọi là mã chứng khoán hoặc ký hiệu mã cổ phiếu. Mã chứng khoán phụ thuộc vào thị trường mà chứng khoán được giao dịch – những cổ phiếu trên NYSE sẽ có không quá ba chữ cái, trong khi cổ phiếu giao dịch trên Nasdaq sẽ có bốn hoặc năm chữ cái.
45. Trend (Xu hướng)
Xu hướng là hướng di chuyển chung của cổ phiếu về giá. Nếu giá có xu hướng tăng lên, thì cổ phiếu nói chung đang đi lên với mức cao hơn và mức thấp cao hơn. Xu hướng có thể được đo lường trong biểu đồ bằng cách sử dụng các đường xu hướng đánh dấu mức cao và thấp của giá cổ phiếu.
46. Opening Range Breakout
Một sự phá vỡ phạm vi mở cửa xảy ra khi giá của một cổ phiếu vượt ra khỏi phạm vi mở cửa, được thiết lập bằng cách lấy giá cao và thấp của một cổ phiếu khi thị trường mở cửa. Theo truyền thống, phạm vi được tính từ giờ giao dịch đầu tiên, mặc dù nó cũng có thể được tính từ nửa giờ đầu tiên, 15 phút hoặc thậm chí là phút đầu tiên.
47. Option
Quyền chọn là một loại tài sản thu được giá trị từ chứng khoán cơ sở, trong một số trường hợp, từ giá trị của cổ phiếu. Người nắm giữ quyền chọn có quyền lựa chọn mua hoặc bán tài sản của họ, mặc dù họ không bắt buộc phải làm như vậy.
Có hai loại quyền chọn: quyền chọn mua cho phép người nắm giữ mua ở một mức giá nhất định, trong khi quyền chọn bán cho phép người nắm giữ bán ở một mức giá nhất định. Tất cả các hợp đồng quyền chọn đều có ghi rõ ngày hết hạn mà chúng cần được mua hoặc bán.
48. Volume
Số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian xác định là khối lượng của cổ phiếu. Giao dịch mua và bán chỉ được tính là một giao dịch. Thông thường, khối lượng được báo cáo cho các giao dịch diễn ra trong một ngày, mặc dù biểu đồ chứng khoán có thể lập bản đồ khối lượng cho các khung thời gian khác.
49. Giá trung bình gia quyền theo khối lượng (VWAP)
VWAP là gì? là viết tắt của Volume Weighted Average Price, là giá trung bình mà một tài sản đã được giao dịch trong một khoảng thời gian xác định, dựa trên khối lượng và giá cả. Nó thường được biểu thị bằng một đường trên biểu đồ chứng khoán, tương tự như đường trung bình động. Các nhà giao dịch có thể sử dụng đường VWAP để xác nhận xu hướng và biết khi nào họ nên bắt đầu các giao dịch dài hay ngắn.
50. Yield (Lợi tức)
Lợi tức là thuật ngữ chứng khoán về số thu nhập được tạo ra từ một chứng khoán theo thời gian, chẳng hạn như tiền lãi hoặc cổ tức. Nó thường được hiển thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm và được tính bằng cách cộng mức tăng, giá và số tiền cổ tức được trả, sau đó chia cho giá mà chứng khoán được mua.
Kết luận
Những thuật ngữ chứng khoán trên là những thuật ngữ cơ bản mà bất kỳ nhà giao dịch chứng khoán nào cũng cần phải biết. Nhà đầu tư mới nên đầu tư những kiến thức này trước khi quyết định gia nhập vào thị trường chứng khoán. Theo dõi Fx.com.vn để biết thêm nhiều thông tin bổ ích về thị trường tài chính ngay hôm nay!