Cách tính kích thước vị thế thì khá đơn giản, nhưng tính vị thế của các cặp tiền và những tài khoản tiền tệ khác nhau thì có khó khăn hơn. Cùng xem ví dụ bên dưới:
- Chỉ số đô la Mỹ của Bloomberg (Bloomberg Dollar Spot Index)
- Chiến lược giao dịch chênh lệch lãi suất (Carry Trade) trong Forex
- Chiến lược khung thời gian – Giờ giao dịch tốt nhất trong Forex
- Chiến lược Scalping – giao dịch ngắn hạn
- Chính sách tiền tệ có ảnh hưởng gì đến thị trường ngoại hối?
Cách tính kích thước vị thế trong các cặp tiền tệ Forex
Giả sử bạn muốn mua EUR/GBP và tài khoản sàn giao dịch của bạn có mệnh giá bằng USD.
Trong giao dịch này, bạn chỉ muốn rủi ro 100 USD. Nhưng bạn không giao dịch bằng đô la Mỹ, bạn đang giao dịch euro và bảng Anh. Làm thế nào để bạn tính kích thước lệnh của bạn?
Trong bài học này, FX Việt sẽ hướng dẫn bạn cách xác định kích thước lệnh của bạn nếu bạn đang giao dịch các cặp tiền tệ không có trong mệnh giá tài khoản của bạn.
Trường hợp 1: tài khoản giao dịch của nhà đầu tư không chứa cặp tiền tệ được giao dịch, nhưng lại tương tự với đồng tiền định giá của cặp chuyển đổi:
Ví dụ: Giao dịch tài khoản USD trong cặp EUR/GBP
Nhà giao dịch quyết định giao dịch EUR/GBP với điểm dừng 200 pip.
Để tìm kích thước lệnh chính xác, chúng ta cần tìm giá trị rủi ro của nhà giao dịch trong Bảng Anh.
Nhà giao dịch cần biết rằng, giá trị của một cặp tiền tệ nằm ở đồng tiền định giá.
Bước 1: Tính mức rủi ro dựa trên USD
Được rồi, hãy nói thẳng ra mọi thứ ở đây. Nhà giao dịch quay lại giao dịch với sàn giao dịch ở Mỹ bán EUR/GBP và nhà giao dịch chỉ muốn rủi ro 1% trong tài khoản 5.000 USD của mình, tương đương 50 USD.
Để tìm kích thước lệnh ngoại hối chính xác trong tình huống này, chúng tôi cần tỷ giá GBP/USD.
Bước 2: Chuyển mức rủi ro trên USD thành GBP
50 USD x (1 GBP/1.7500 USD) = 28,57 GBP
Bước 3: Chuyển tiền rủi ro GBP thành đơn vị pips
(28,57 GBP)/(200 pips) = 0,14 GBP/pip
Bước 4: Tính kích thước lệnh
(0,14 GBP mỗi pip) x [(10 nghìn đơn vị EUR/GBP)/(1 GBP/pip)] = 1.429 (EUR/GBP)
Nhà giao dịch có thể bán không quá 1.429 đơn vị EUR/GBP để ở trong mức rủi ro được xác định trước.
Trường hợp 2: Nếu mệnh giá tài khoản của bạn không nằm trong cặp tiền được giao dịch, nhưng giống với đồng tiền yết giá của cặp chuyển đổi
Ví dụ: Nhà giao dịch sở hữu tài khoản đồng CHF nhưng muốn giao dịch cặp tiền USD/JPY
Nhà giao dịch quyết định thử ở Thụy Sĩ và giữa một vài lần hoạt động thử kim cương đen, anh mở tài khoản giao dịch của mình trên điện thoại của mình với một sàn giao dịch ngoại hối địa phương.
Nhà giao dịch phát hiện ra cơ hội giao dịch với cặp tiền USD/JPY, và quyết định sẽ thoát khỏi giao dịch nếu nó vượt quá mức kháng cự lớn khoảng 100 pips so với lệnh của nhà giao dịch.
Bước 1: Tính toán mức rủi ro dựa trên đồng CHF
Nhà giao dịch sẽ chỉ rủi ro 1% thông thường trong tài khoản 5.000 CHF của mình hoặc 50 CHF .
Bước 2: Chuyển tiền rủi ro từ đơn vị CHF sang đơn vị JPY
Trước tiên, nhà giao dịch cần tìm giá của 50 CHF chuyển sang yên Nhật và nhân số tiền rủi ro theo tỷ giá hối đoái CHF/JPY (85,00) ta được:
50 CHF x (85,00 JPY/ 1 CHF) = 4.250 JPY
Bước 3: Chuyển tiền rủi ro của JPY sang đơn vị pips
4.250 JPY/100 pips = 42,50 JPY/pip
Bước 4: Tính kích thước lệnh
42,50 JPY/pip * [(100 đơn vị USD/JPY) / (1 JPY/pip)] = khoảng 4.250 (USD/JPY)
Nhà giao dịch có thể giao dịch không quá 4.250 đơn vị USD/JPY để giữ khoản lỗ của mình ở mức 50 CHF trở xuống.